Thứ Tư, 06/08/2025

Trực tiếp kết quả Stjarnan vs IA Akranes hôm nay 20-04-2022

Giải VĐQG Iceland - Th 4, 20/4

Kết thúc

Stjarnan

Stjarnan

2 : 2

IA Akranes

IA Akranes

Hiệp một: 0-1
T4, 02:15 20/04/2022
Vòng 1 - VĐQG Iceland
Stjoernuvoellur
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jon Gislason
15
Gisli Unnarsson
19
Alex Davey
25
Hallur Flosason (Thay: Oliver Stefansson)
46
Johann Arni Gunnarsson
47
Hlynur Saevar Jonsson (Thay: Alex Davey)
52
Adolf Birgisson (Thay: Eggert Aron Gudmundsson)
65
Benedikt Waren (Thay: Eythor Woehler)
66
Oskar Oern Hauksson
67
Gudmundur Noekkvason (Thay: Oskar Oern Hauksson)
80
Christian Koehler
87
Kaj Leo i Bartalsstovu
88

Thống kê trận đấu Stjarnan vs IA Akranes

số liệu thống kê
Stjarnan
Stjarnan
IA Akranes
IA Akranes
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
18/05 - 2021
05/08 - 2021
20/04 - 2022
18/07 - 2022
06/05 - 2024
29/07 - 2024
01/10 - 2024
15/04 - 2025
23/06 - 2025

Thành tích gần đây Stjarnan

VĐQG Iceland
29/07 - 2025
15/07 - 2025
08/07 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
02/07 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Iceland
28/06 - 2025
23/06 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
19/06 - 2025
VĐQG Iceland
15/06 - 2025
H1: 1-1
02/06 - 2025
30/05 - 2025

Thành tích gần đây IA Akranes

VĐQG Iceland
19/07 - 2025
15/07 - 2025
05/07 - 2025
30/06 - 2025
23/06 - 2025
16/06 - 2025
02/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ValurValur1711332236T T T T T
2Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik179531132T H B H H
3BreidablikBreidablik17953732T H T H H
4Fram ReykjavikFram Reykjavik16736424H T T H H
5StjarnanStjarnan16736224T B H B T
6VestriVestri16718122B B B B T
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar17638-821B H T B T
8FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur17548319B H T B H
9AftureldingAfturelding16547-519T B H H B
10KA AkureyriKA Akureyri17548-1519B T B T H
11KR ReykjavikKR Reykjavik17458-317T B B H B
12IA AkranesIA Akranes175012-1915B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X