![]() Isak Mani Gudjonsson 53 | |
![]() Omar Bjoern Stefansson 66 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Vestri
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IA Akranes
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 12 | 29 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | B T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 24 | T T B T T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T H T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T B B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B H T T B |
8 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | B T B B T |
9 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | 0 | 14 | B H B T B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -8 | 14 | T T B B B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -13 | 12 | T H B B B |
12 | ![]() | 13 | 4 | 0 | 9 | -16 | 12 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại