![]() Vuk Dimitrijevic 7 | |
![]() Sigurjon Runarsson 34 | |
![]() Hlynur Saevar Jonsson 67 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IA Akranes
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 27 | T B T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 6 | 27 | T T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | 4 | 22 | B T H T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T H T T B |
6 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B T B B B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | B T B B T |
9 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | T T B B B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | 0 | 14 | B H B T B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -13 | 12 | T H B B B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 0 | 10 | -17 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại