Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Krzysztof Wolkowicz 4 | |
![]() Lukasz Wolsztynski 13 | |
![]() Damian Kadzior (Thay: Tihomir Kostadinov) 46 | |
![]() Igor Drapinski (Thay: Ariel Mosor) 46 | |
![]() Mateusz Matras 62 | |
![]() Krystian Getinger (Thay: Krzysztof Wolkowicz) 62 | |
![]() Adrian Bukowski (Thay: Koki Hinokio) 62 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Lukasz Wolsztynski) 72 | |
![]() Robert Dadok (Thay: Alvis Jaunzems) 72 | |
![]() Milosz Szczepanski (Thay: Michal Chrapek) 73 | |
![]() Maciej Domanski 76 | |
![]() Ilya Shkurin (Kiến tạo: Matthew Guillaumier) 79 | |
![]() Ilya Shkurin 80 | |
![]() Ravve Assayeg (Kiến tạo: Adrian Bukowski) 84 | |
![]() Szczepan Mucha 90 | |
![]() Szczepan Mucha (Thay: Michael Ameyaw) 90 | |
![]() Fryderyk Gerbowski (Thay: Maciej Domanski) 90 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Piast Gliwice


Diễn biến Stal Mielec vs Piast Gliwice
Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Szczepan Mucha.
Adrian Bukowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ravve Assayeg ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ilya Shkurin.
Matthew Guillaumier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilya Shkurin ghi bàn!

Thẻ vàng cho Maciej Domanski.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Robert Dadok.
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

Thẻ vàng cho Mateusz Matras.
Koki Hinokio rời sân và được thay thế bởi Adrian Bukowski.
Krzysztof Wolkowicz rời sân và được thay thế bởi Krystian Getinger.
Tihomir Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.
Ariel Mosor rời sân và được thay thế bởi Igor Drapinski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lukasz Wolsztynski.

Thẻ vàng cho Krzysztof Wolkowicz.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Piast Gliwice
Stal Mielec (3-1-4-2): Jakub Madrzyk (39), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Matthew Guillaumier (6), Alvis Jaunzems (27), Koki Hinokio (8), Maciej Domanski (10), Krzysztof Wolkowicz (11), Lukasz Wolsztynski (25), Ilia Shkurin (17)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Tomas Huk (5), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Tihomir Kostadinov (96), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Maciej Rosolek (39)


Thay người | |||
62’ | Krzysztof Wolkowicz Krystian Getinger | 46’ | Ariel Mosor Igor Drapinski |
62’ | Koki Hinokio Adrian Bukowski | 46’ | Tihomir Kostadinov Damian Kadzior |
72’ | Alvis Jaunzems Robert Dadok | 73’ | Michal Chrapek Milosz Szczepanski |
72’ | Lukasz Wolsztynski Ravve Assayag | 90’ | Michael Ameyaw Szczepan Mucha |
90’ | Maciej Domanski Fryderyk Gerbowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Karol Szymanski | ||
Fryderyk Gerbowski | Miguel Munoz Fernandez | ||
Rafa Santos | Tomasz Mokwa | ||
Dawid Tkacz | Igor Drapinski | ||
Krystian Getinger | Milosz Szczepanski | ||
Mateusz Stepien | Sergiy Krykun | ||
Robert Dadok | Damian Kadzior | ||
Ravve Assayag | Szczepan Mucha | ||
Adrian Bukowski | Filip Karbowy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 16 | 53 | T B T T B |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 3 | 46 | H B B T B |
7 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
8 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -10 | 43 | T H B T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 0 | 43 | B T T B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | H T H B H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại