Thứ Ba, 01/07/2025
Jean-Philippe Krasso (Thay: Ibrahima Wadji)
54
Mathieu Cafaro (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso)
59
Mathieu Cafaro
60
Kader N'Chobi (Thay: Zakaria Naidji)
60
Benjamin Bouchouari
65
Lenny Pintor (Thay: Mathieu Cafaro)
69
Thomas Monconduit (Thay: Benjamin Bouchouari)
69
Kader N'Chobi
72
Dembo Sylla
76
Dembo Sylla (Thay: Hamza Mouali)
76
Kevin Tapoko (Thay: Anthony Goncalves)
76
Geoffray Durbant (Thay: Edson Seidou)
80
Dylan Chambost
85
Dylan Chambost (Thay: Victor Lobry)
85

Thống kê trận đấu St.Etienne vs Laval

số liệu thống kê
St.Etienne
St.Etienne
Laval
Laval
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 17
27 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St.Etienne vs Laval

Tất cả (25)
85'

Victor Lobry rời sân nhường chỗ cho Dylan Chambost.

85'

Victor Lobry rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Edson Seidou rời sân nhường chỗ cho Geoffray Durbant.

80'

Edson Seidou rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Anthony Goncalves rời sân nhường chỗ cho Kevin Tapoko

76'

Anthony Goncalves rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Hamza Mouali rời sân, vào thay là Dembo Sylla.

76'

Hamza Mouali rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72' Thẻ vàng cho Kader N'Chobi.

Thẻ vàng cho Kader N'Chobi.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69'

Benjamin Bouchouari rời sân nhường chỗ cho Thomas Monconduit.

69'

Benjamin Bouchouari rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Mathieu Cafaro rời sân nhường chỗ cho Lenny Pintor.

69'

Mathieu Cafaro rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

65' Thẻ vàng cho Benjamin Bouchouari.

Thẻ vàng cho Benjamin Bouchouari.

60'

Zakaria Naidji rời sân nhường chỗ cho Kader N'Chobi.

60' Thẻ vàng cho Mathieu Cafaro.

Thẻ vàng cho Mathieu Cafaro.

60'

Zakaria Naidji rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59'

Jean-Philippe Krasso đã kiến tạo thành bàn.

59' G O O O A A A L - Mathieu Cafaro đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mathieu Cafaro đã trúng đích!

55'

Ibrahima Wadji rời sân nhường chỗ cho Jean-Philippe Krasso.

Đội hình xuất phát St.Etienne vs Laval

St.Etienne (4-1-4-1): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Anthony Briancon (23), Saidou Sow (4), Leo Petrot (19), Aimen Moueffek (29), Mathieu Cafaro (18), Benjamin Bouchouari (6), Victor Lobry (22), Ibrahima Wadji (25), Gaetan Charbonnier (10)

Laval (5-3-2): Alexis Sauvage (16), Anthony Goncalves (39), Jordan Souleymane Adeoti (27), Pierrick Cros (22), Edson Seidou (25), Hamza Mouali (26), Sam Sanna (6), Jimmy Roye (4), Antonin Bobichon (28), Simon Elisor (14), Zakaria Naidji (24)

St.Etienne
St.Etienne
4-1-4-1
30
Gautier Larsonneur
8
Dennis Appiah
23
Anthony Briancon
4
Saidou Sow
19
Leo Petrot
29
Aimen Moueffek
18
Mathieu Cafaro
6
Benjamin Bouchouari
22
Victor Lobry
25
Ibrahima Wadji
10
Gaetan Charbonnier
24
Zakaria Naidji
14
Simon Elisor
28
Antonin Bobichon
4
Jimmy Roye
6
Sam Sanna
26
Hamza Mouali
25
Edson Seidou
22
Pierrick Cros
27
Jordan Souleymane Adeoti
39
Anthony Goncalves
16
Alexis Sauvage
Laval
Laval
5-3-2
Thay người
54’
Ibrahima Wadji
Jean-Philippe Krasso
60’
Zakaria Naidji
Yapo N'Chobi
69’
Mathieu Cafaro
Lenny Pintor
76’
Hamza Mouali
Dembo Sylla
69’
Benjamin Bouchouari
Thomas Monconduit
76’
Anthony Goncalves
Kevin Tapoko
85’
Victor Lobry
Dylan Chambost
80’
Edson Seidou
Geoffray Durbant
Cầu thủ dự bị
Jean-Philippe Krasso
Kevin Perrot
Lenny Pintor
Maxime Hautbois
Dylan Chambost
Dembo Sylla
Thomas Monconduit
Kevin Tapoko
Jimmy Giraudon
Geoffray Durbant
Mickael Nade
John Fulgence
Boubacar Fall
Yapo N'Chobi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
11/01 - 2023
14/05 - 2023
24/10 - 2023
13/01 - 2024

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
10/05 - 2025
H1: 0-1
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
H1: 0-0
19/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 2-1
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3422573771T H T B T
2Paris FCParis FC3421672269T T H H T
3MetzMetz34181153065T H B H T
4DunkerqueDunkerque3417512756B T B H H
5GuingampGuingamp34174131255B B T H T
6FC AnnecyFC Annecy3414911-151T H T B T
7LavalLaval3414812650B T T H B
8SC BastiaSC Bastia3411158648T B B H T
9GrenobleGrenoble3413714-146B B T T B
10TroyesTroyes3413516244H T T B T
11AmiensAmiens3413417-1243T T B T B
12AC AjaccioAC Ajaccio3412616-1242H H B T B
13PauPau34101212-1442H H T B B
14RodezRodez3491213239H B H H H
15Red StarRed Star3491114-1438B H H H H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 633471215-1633H B H T H
17MartiguesMartigues349520-2732B T B H B
18CaenCaen345722-2722H B B H B
19Le MansLe Mans000000
20MontpellierMontpellier000000
21NancyNancy000000
22ReimsReims000000
23Saint-EtienneSaint-Etienne000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X