Thứ Năm, 01/05/2025
Mohamed Jaouab
15
Remy Vita
15
Jordan Tell (Thay: Thibault Vargas)
73
Jordan Tell (Thay: Thibaut Vargas)
73
Williams Kokolo (Thay: Amine Cherni)
74
Sebastien Corchia
77
Sebastien Corchia (Thay: Joan Tincres)
80
Malick Mbaye (Thay: Rayan Lutin)
80
Yanis Rafii
80
Joan Tincres (Thay: Malick Mbaye)
80
Yanis Rafii (Thay: Sebastien Corchia)
80
Patrick Carraro Injai (Thay: Rayan Lutin)
80
Kevin Zohi (Thay: Sam Sanna)
81
Jimmy Roye (Thay: Malik Sellouki)
88
Jimmy Roye (Kiến tạo: Jordan Tell)
89
Krys Kouassi (Thay: Ibrahim Fofana)
90

Thống kê trận đấu Laval vs Amiens

số liệu thống kê
Laval
Laval
Amiens
Amiens
66 Kiểm soát bóng 34
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Laval vs Amiens

Tất cả (18)
90+4'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Ibrahim Fofana rời sân và được thay thế bởi Krys Kouassi.

89'

Jordan Tell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Jimmy Roye đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jimmy Roye đã ghi bàn!

88'

Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Jimmy Roye.

81'

Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Kevin Zohi.

80'

Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Patrick Carraro Injai.

80'

Sebastien Corchia rời sân và được thay thế bởi Yanis Rafii.

80'

Malick Mbaye rời sân và được thay thế bởi Joan Tincres.

77' Thẻ vàng cho Sebastien Corchia.

Thẻ vàng cho Sebastien Corchia.

74'

Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

15' Thẻ vàng cho Remy Vita.

Thẻ vàng cho Remy Vita.

15' Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.

Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Laval vs Amiens

Laval (5-3-2): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Amine Cherni (20), Malik Sellouki (19), Titouan Thomas (8), Sam Sanna (6), Malik Tchokounte (18), Mamadou Camara (9)

Amiens (4-4-1-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Siaka Bakayoko (34), Mohamed Jaouab (13), Remy Vita (19), Antoine Leautey (7), Thomas Monconduit (37), Ibrahim Fofana (45), Rayan Lutin (27), Victor Lobry (8), Malick Mbaye (11)

Laval
Laval
5-3-2
30
Mamadou Samassa
7
Thibault Vargas
21
Christ-Owen Kouassi
23
Yohan Tavares
2
Theo Pellenard
20
Amine Cherni
19
Malik Sellouki
8
Titouan Thomas
6
Sam Sanna
18
Malik Tchokounte
9
Mamadou Camara
11
Malick Mbaye
8
Victor Lobry
27
Rayan Lutin
45
Ibrahim Fofana
37
Thomas Monconduit
7
Antoine Leautey
19
Remy Vita
13
Mohamed Jaouab
34
Siaka Bakayoko
14
Sebastien Corchia
1
Regis Gurtner
Amiens
Amiens
4-4-1-1
Thay người
73’
Thibaut Vargas
Jordan Tell
80’
Malick Mbaye
Joan Tincres
74’
Amine Cherni
William Kokolo
80’
Sebastien Corchia
Yanis Rafii
81’
Sam Sanna
Kevin Zohi
80’
Rayan Lutin
Patrick Carraro Injai
88’
Malik Sellouki
Jimmy Roye
90’
Ibrahim Fofana
Krys Kouassi
Cầu thủ dự bị
William Kokolo
Joan Tincres
Jimmy Roye
Mohamed Amine El Idrissi
Jordan Tell
Krys Kouassi
Kevin Zohi
Yanis Rafii
Jordan Souleymane Adeoti
Patrick Carraro Injai
Maxime Hautbois
Alexis Sauvage
Edson Seidou
Foly Amegatse

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
31/12 - 2022
H1: 0-1
03/06 - 2023
H1: 0-0
29/10 - 2023
H1: 0-0
03/03 - 2024
H1: 1-0
14/12 - 2024
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
26/04 - 2025
H1: 0-0
19/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 2-1
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Amiens

Ligue 2
26/04 - 2025
H1: 0-0
19/04 - 2025
H1: 2-1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-3

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3221563468T T T H T
2Paris FCParis FC3220572065T T T T H
3MetzMetz32171052961T H T H B
4DunkerqueDunkerque3217312754B T B T B
5GuingampGuingamp32163131051T B B B T
6LavalLaval3214711749B B B T T
7FC AnnecyFC Annecy3213910-248B H T H T
8SC BastiaSC Bastia3210148544T H T B B
9GrenobleGrenoble3212713-143B T B B T
10PauPau32101210-1042T B H H T
11TroyesTroyes3212515341B H H T T
12AmiensAmiens3212416-1340H B T T B
13AC AjaccioAC Ajaccio3211615-1139B T H H B
14RodezRodez3291013237H T H B H
15Red StarRed Star329914-1436H H B H H
16MartiguesMartigues329419-2331T B B T B
17Clermont Foot 63Clermont Foot 633261115-1729H B H B H
18CaenCaen325621-2621B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X