Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jesus Pretel 12 | |
![]() Estevao 38 | |
![]() Misael Sosa 45+1' | |
![]() Vitor Roque 45+1' | |
![]() Emiliano Martinez 57 | |
![]() Catriel Cabellos (Thay: Rafael Lutiger) 57 | |
![]() Carlos Lora (Thay: Martin Cauteruccio) 57 | |
![]() Bruno Fuchs 61 | |
![]() Mayke (Thay: Bruno Fuchs) 65 | |
![]() Jose Lopez (Thay: Vitor Roque) 65 | |
![]() Richard Rios (Thay: Felipe Anderson) 65 | |
![]() Jesus Pretel (Kiến tạo: Martin Tavara) 67 | |
![]() Agustin Giay (Thay: Mayke) 71 | |
![]() Catriel Cabellos 76 | |
![]() (Pen) Joaquin Piquerez 82 | |
![]() Catriel Cabellos 83 | |
![]() Martin Tavara 84 | |
![]() Ian Wisdom (Thay: Jesus Pretel) 88 | |
![]() Misael Sosa (Thay: Maxloren Castro) 88 | |
![]() Flavio Alcedo (Thay: Irven Avila) 88 | |
![]() Luighi (Thay: Lucas Evangelista) 89 | |
![]() Richard Rios (Kiến tạo: Luighi) 90+2' |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Palmeiras


Diễn biến Sporting Cristal vs Palmeiras
Luighi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Richard Rios đã ghi bàn!
Catriel Cabellos đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Lucas Evangelista rời sân và được thay thế bởi Luighi.
Irven Avila rời sân và được thay thế bởi Flavio Alcedo.
Maxloren Castro rời sân và được thay thế bởi Misael Sosa.
Jesus Pretel rời sân và được thay thế bởi Ian Wisdom.

V À A A O O O - Martin Tavara ghi bàn!
[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joaquin Piquerez từ Palmeiras thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Catriel Cabellos.
Mayke rời sân và được thay thế bởi Agustin Giay.
Martin Tavara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesus Pretel đã ghi bàn!
Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Richard Rios.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Jose Lopez.
Bruno Fuchs rời sân và được thay thế bởi Mayke.
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Palmeiras
Sporting Cristal (4-4-2): Diego Enriquez (1), Gianfranco Chavez (4), Franco Romero (21), Leandro Sosa (8), Rafael Lutiger (5), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Gerald Tavara (25), Jesus Pretell (6), Maxloren Castro (23), Caute (9), Irven Avila (11)
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Bruno Fuchs (3), Gustavo Gómez (15), Micael (13), Joaquin Piquerez (22), Emiliano Martínez (32), Lucas Evangelista (30), Estêvão (41), Felipe Anderson (7), Facundo Torres (17), Vitor Roque (9)


Thay người | |||
57’ | Martin Cauteruccio Jhilmar Lora | 65’ | Agustin Giay Mayke |
57’ | Rafael Lutiger Catriel Cabellos | 65’ | Felipe Anderson Richard Rios |
88’ | Irven Avila Flavio Alcedo | 65’ | Vitor Roque Flaco |
88’ | Jesus Pretel Ian Wisdom | 71’ | Mayke Agustin Giay |
88’ | Maxloren Castro Misael Sosa | 89’ | Lucas Evangelista Luighi |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Diaz Laffore | Marcelo Lomba | ||
Henry Caparo | Murilo | ||
Alejandro Duarte | Mayke | ||
Jhilmar Lora | Agustin Giay | ||
Fabian Lora | Vanderlan | ||
Alejandro Posito | Luis Gustavo Roncholeta Benedetti | ||
Flavio Alcedo | Kaiky Naves | ||
Jostin Alarcon | Richard Rios | ||
Catriel Cabellos | Allan | ||
Ian Wisdom | Luighi | ||
Misael Sosa | Thalys | ||
Flaco |
Nhận định Sporting Cristal vs Palmeiras
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại