Sporting Cristal được hưởng một quả phạt góc do Michael Espinoza trao.
![]() (og) Jhoao Velasquez 9 | |
![]() Catriel Cabellos 19 | |
![]() Paolo Guerrero 28 | |
![]() Pierre Archimbaud 34 | |
![]() Gonzalo Aguirre (Thay: Pierre Archimbaud) 45 | |
![]() Gerald Tavara (Thay: Catriel Cabellos) 56 | |
![]() Maxloren Castro (Thay: Misael Sosa) 56 | |
![]() Alan Cantero (Kiến tạo: Fernando Gaibor) 61 | |
![]() Christopher Gonzales (Thay: Irven Avila) 63 | |
![]() Renzo Garces (Thay: Jhamir D'Arrigo) 75 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Jesus Pretell) 78 | |
![]() Gianfranco Chavez (Thay: Jhilmar Lora) 79 | |
![]() Franco Romero 80 | |
![]() Gerald Tavara 90 | |
![]() Matias Succar (Thay: Alan Cantero) 90 |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Alianza Lima


Diễn biến Sporting Cristal vs Alianza Lima
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Alianza Lima được hưởng quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Alianza Lima được hưởng phát bóng lên.
Sporting Cristal đang tiến lên và Jostin Alarcon có cú sút, tuy nhiên, không trúng đích.
Gianfranco Chavez của Sporting Cristal tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Alianza Lima được hưởng phát bóng lên.
Michael Espinoza ra hiệu cho Sporting Cristal được hưởng ném biên ở phần sân của Alianza Lima.
Đội khách thay Alan Cantero bằng Matias Succar.

Gerald Tavara (Sporting Cristal) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Alianza Lima được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Sporting Cristal.
Gonzalo Aguirre sút trúng xà ngang! Suýt chút nữa là bàn thắng cho Alianza Lima ở Lima.
Alianza Lima được hưởng quả đá phạt.
Alianza Lima được hưởng ném biên.
Michael Espinoza ra hiệu cho Alianza Lima được hưởng ném biên, gần khu vực của Sporting Cristal.
Alianza Lima được hưởng phát bóng lên tại Estadio Alberto Gallardo.
Sporting Cristal được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Sporting Cristal được hưởng phạt góc do Michael Espinoza trao.
Sporting Cristal được hưởng phạt góc.

Franco Romero (Sporting Cristal) nhận thẻ vàng.
Sporting Cristal được hưởng ném biên ở phần sân của Alianza Lima.
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Alianza Lima
Sporting Cristal (4-2-3-1): Diego Enriquez (1), Jhilmar Lora (15), Franco Romero (21), Flavio Alcedo (3), Nicolas Pasquini (28), Jesus Pretell (6), Catriel Cabellos (77), Misael Sosa (22), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Irven Avila (11), Caute (9)
Alianza Lima (4-1-3-2): Angelo Campos (1), Marco Huaman (14), Erick Noriega (4), Ricardo Lagos (13), Jhoao Velasquez (35), Jesus Castillo (15), Jhamir D'Arrigo (11), Pierre Archimbaud (17), Alan Cantero (19), Fernando Gaibor (7), Paolo Guerrero (34)


Thay người | |||
56’ | Misael Sosa Maxloren Castro | 45’ | Pierre Archimbaud Gonzalo Aguirre |
56’ | Catriel Cabellos Gerald Tavara | 75’ | Jhamir D'Arrigo Renzo Garces |
63’ | Irven Avila Christopher Gonzales | 90’ | Alan Cantero Matias Succar |
78’ | Jesus Pretell Jostin Alarcon | ||
79’ | Jhilmar Lora Gianfranco Chavez |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Lutiger | Guillermo Viscarra | ||
Maxloren Castro | Hernan Barcos | ||
Alejandro Posito | Bassco Soyer | ||
Alejandro Duarte | Guillermo Enrique | ||
Gerald Tavara | Matias Succar | ||
Gianfranco Chavez | Renzo Garces | ||
Jostin Alarcon | Gonzalo Aguirre | ||
Christopher Gonzales | Kevin Quevedo | ||
Ian Wisdom | Miguel Trauco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại