Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leandro Godoy 39 | |
![]() Tsvetoslav Marinov 60 | |
![]() Gianluca Colla (Thay: Ismael Ferrer) 60 | |
![]() Daniel Ivanov (Thay: Daniel Halachev) 68 | |
![]() Carlos Algarra 90+2' |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Beroe


Diễn biến Spartak Varna vs Beroe
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 42%, Beroe: 58%.
Phát bóng lên cho Spartak Varna.
Gianluca Colla không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Beroe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Deyan Lozev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mateo Juric-Petrasilo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Beroe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Xandy thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Gianluca Colla giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Spartak Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Juan Salomoni của Beroe cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Carlos Algarra của Beroe nhận thẻ sau nhiều lần phạm lỗi.
Trọng tài thổi phạt trực tiếp khi Carlos Algarra của Beroe phạm lỗi với Daniel Ivanov
Beroe thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Ivan Aleksiev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Spartak Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Carlos Algarra thắng trong pha không chiến với Daniel Ivanov
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Beroe
Spartak Varna (4-3-3): Maksym Kovalyov (23), Deyan Lozev (20), Mateo Juric Petrasilo (3), Ivan Aleksiev (4), Aleksandar Georgiev (11), Emil Yanchev (19), Tsvetoslav Marinov (17), Zhak Pehlivanov (6), Berna (7), Daniel Halachev (9), Xande (21)
Beroe (4-4-2): Arthur (1), Joao Sergio (25), Juan Salomoni (3), Viktorio Valkov (14), Ivaylo Mitev (6), Ismael Ferrer (11), Stefan Gavrilov (24), Carlos Algarra (19), Juan Pineda (7), Santiago Leandro Godoy (9), Alberto Salido Tejero (21)


Thay người | |||
68’ | Daniel Halachev Daniel Ivanov | 60’ | Ismael Ferrer Gianluca Colla |
Cầu thủ dự bị | |||
Iliya Shalamanov Trenkov | Martin Georgiev | ||
Daniel Ivanov | Stanislav Yovkov | ||
Saad Moukachar | Stilyan Rusenov | ||
Aleksandar Yanchev | Gianluca Colla | ||
Kristiyan Kurbanov | Miroslav Georgiev | ||
Ilker Budinov | Stelian Georgiev | ||
Aleksandar Aleksandrov | Daniel Ganev | ||
Damian Yordanov | Vladimir Sapundzhiev | ||
Zhivodar Zhekov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Varna
Thành tích gần đây Beroe
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại