Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juan Pineda (Kiến tạo: Kevin Ceijas) 28 | |
![]() Birsent Karagaren (Thay: Cassiano Bouzon) 46 | |
![]() Oier Sarriegi (Thay: Stanislav Yovkov) 65 | |
![]() Mario Ilievski 66 | |
![]() Dudu Hatamoto (Thay: Paolo Sciortino) 67 | |
![]() Segundo Pachame 71 | |
![]() Juan Pineda 73 | |
![]() Boris Dimitrov (Thay: Mario Ilievski) 73 | |
![]() Juan Pineda (Kiến tạo: Alberto Salido) 78 | |
![]() Marto Boychev (Thay: Thalis) 82 | |
![]() Carlos Algarra (Thay: Alberto Salido) 84 | |
![]() Ismael Ferrer (Thay: Segundo Pachame) 88 | |
![]() Enzo Espinoza (Thay: Thiago Ceijas) 88 | |
![]() Ismael Ferrer 90+3' |
Thống kê trận đấu Beroe vs CSKA 1948 Sofia


Diễn biến Beroe vs CSKA 1948 Sofia
Kiểm soát bóng: Beroe: 49%, CSKA 1948: 51%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Dudu Hatamoto từ CSKA 1948 phạm lỗi với Carlos Algarra.
Santiago Godoy từ Beroe bị bắt việt vị.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Ismael Ferrer không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ismael Ferrer từ Beroe phạm lỗi với Dudu Hatamoto.
Beroe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
William Fonkeu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Marto Boychev từ CSKA 1948 thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Luciano Squadrone giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Beroe: 48%, CSKA 1948: 52%.
CSKA 1948 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
CSKA 1948 có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Emil Tsenov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Beroe thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thiago Ceijas rời sân để được thay thế bởi Enzo Espinoza trong một sự thay đổi chiến thuật.
Segundo Pachame rời sân để được thay thế bởi Ismael Ferrer trong một sự thay đổi chiến thuật.
Beroe thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Emil Tsenov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Beroe vs CSKA 1948 Sofia
Beroe (4-2-3-1): Arthur (1), Joao Sergio (25), Juan Salomoni (3), Luciano Squadrone (5), Stanislav Yovkov (16), Carlos Pachame (8), Thiago Ceijas (32), Kevin Ceijas (23), Alberto Salido Tejero (21), Juan Pineda (17), Santiago Leandro Godoy (9)
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Levi Ntumba (12), Steve Furtado (19), William Fonkeu Njomgang (33), Emil Tsenov (21), Johnathan (2), Petar Vitanov (34), Thalis (7), Cassiano Bouzon (11), Paolo Sciortino (13), Radoslav Kirilov (10), Mario Ilievski (40)


Thay người | |||
65’ | Stanislav Yovkov Oier Sarriegi Isasa | 46’ | Cassiano Bouzon Birsent Karageren |
84’ | Alberto Salido Carlos Algarra | 67’ | Paolo Sciortino Dudu Hatamoto |
88’ | Segundo Pachame Ismael Ferrer | 73’ | Mario Ilievski Boris Dimitrov |
88’ | Thiago Ceijas Enzo Espinoza | 82’ | Thalis Marto Boychev |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Barros | Petar Marinov | ||
Oier Sarriegi Isasa | Birsent Karageren | ||
Ismael Ferrer | Boris Dimitrov | ||
Martin Georgiev | Dudu Hatamoto | ||
Viktorio Valkov | Mario Petkov | ||
Enzo Espinoza | Reyan Daskalov | ||
Stilyan Rusenov | Marto Boychev | ||
Carlos Algarra | Robert Marianovich | ||
Gianluca Colla | Luann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beroe
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại