Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alberto Salido 26 | |
![]() Emil Tsenov 26 | |
![]() Ismael Ferrer (Thay: Juan Pineda) 32 | |
![]() Juan Salomoni (Kiến tạo: Viktorio Valkov) 45 | |
![]() Tijan Sonha 45+8' | |
![]() Petar Vitanov (Thay: William Fonkeu) 46 | |
![]() Frederic Maciel (Thay: Elias Franco) 46 | |
![]() Mamadou Diallo (Thay: Atanas Iliev) 46 | |
![]() Georgi Rusev 62 | |
![]() Alex Masogo (Thay: Alberto Salido) 70 | |
![]() Gianluca Colla (Thay: Nene) 70 | |
![]() Benaissa Benamar (Kiến tạo: Frederic Maciel) 72 | |
![]() Ismael Ferrer 79 | |
![]() Marto Boychev (Thay: Wagninho) 89 | |
![]() Jose Martinez (Thay: Brian Sobrero) 89 | |
![]() Gianluca Colla 90+2' |
Thống kê trận đấu Beroe vs CSKA 1948 Sofia


Diễn biến Beroe vs CSKA 1948 Sofia
Kiểm soát bóng: Beroe: 42%, CSKA 1948: 58%.
Gianluca Colla của Beroe cắt được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.
CSKA 1948 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Beroe thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Viktorio Valkov của Beroe cắt được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.
Phát bóng lên cho CSKA 1948.
Viktorio Valkov đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Petar Vitanov bị chặn lại.
Trọng tài thổi phạt đền cho Beroe khi Alex Masogo phạm lỗi với Petar Vitanov.
Gianluca Colla thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Viktorio Valkov đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Marto Boychev bị chặn lại.
Cú tạt bóng của Georgi Rusev từ CSKA 1948 đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Juan Salomoni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Diego Medina của CSKA 1948 đã đi quá xa khi kéo ngã Leandro Godoy.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Gianluca Colla vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài thổi phạt đền cho Beroe khi Gianluca Colla phạm lỗi với Petar Vitanov.
Benaissa Benamar chiến thắng trong pha không chiến với Alex Masogo.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Mamadou Diallo của CSKA 1948 bị thổi việt vị.
Đội hình xuất phát Beroe vs CSKA 1948 Sofia
Beroe (4-2-3-1): Arthur (1), Joao Sergio (25), Juan Salomoni (3), Viktorio Valkov (14), Tijan Sonha (23), Stefan Gavrilov (24), Carlos Algarra (19), Juan Pineda (7), Alberto Salido Tejero (21), Nene (10), Santiago Leandro Godoy (9)
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Dimitar Sheytanov (13), Diego Medina (2), Benaissa Benamar (5), Emil Tsenov (21), Juanmi Carrion (3), William Fonkeu Njomgang (33), Wagninho (12), Georgi Rusev (11), Brian Sobrero (20), Elias Franco (77), Atanas Iliev (94)


Thay người | |||
32’ | Juan Pineda Ismael Ferrer | 46’ | William Fonkeu Petar Vitanov |
70’ | Alberto Salido Alex Masogo | 46’ | Elias Franco Frederic Maciel |
70’ | Nene Gianluca Colla | 46’ | Atanas Iliev Mamadou Diallo |
89’ | Wagninho Marto Boychev | ||
89’ | Brian Sobrero Jose Martines |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentino Mariano Quintero | Petar Marinov | ||
Ivaylo Mitev | Petar Vitanov | ||
Alex Masogo | Christopher Acheampong | ||
Ismael Ferrer | Adama Ardile Traore | ||
Martin Georgiev | Marto Boychev | ||
Stanislav Yovkov | Viktor Vasilev | ||
Stilyan Rusenov | Frederic Maciel | ||
Gianluca Colla | Mamadou Diallo | ||
Miroslav Georgiev | Jose Martines |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beroe
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
6 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại