Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jannes Wieckhoff (Thay: Lorenzo Milani) 25 | |
![]() Shiloh Zand 39 | |
![]() Metinho 45 | |
![]() Jonathan de Guzman (Thay: Metinho) 55 | |
![]() Sem Scheperman (Thay: Shiloh Zand) 65 | |
![]() Rick Meissen (Thay: Mike Eerdhuijzen) 70 | |
![]() Camiel Neghli (Thay: Shunsuke Mito) 70 | |
![]() Charles-Andreas Brym (Thay: Tobias Lauritsen) 70 | |
![]() Joshua Kitolano (Thay: Arno Verschueren) 81 | |
![]() Giandro Sambo (Thay: Juho Talvitie) 83 | |
![]() Thomas Bruns (Thay: Daniel van Kaam) 83 |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs Heracles


Diễn biến Sparta Rotterdam vs Heracles
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 68%, Heracles: 32%.
Nick Olij bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Ivan Mesik giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Teo Quintero của Sparta Rotterdam cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Rick Meissen của Sparta Rotterdam cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt Charles-Andreas Brym của Sparta Rotterdam vì đã làm ngã Mario Engels.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 68%, Heracles: 32%.
Camiel Neghli thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Số khán giả hôm nay là 9722 người.
Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Charles-Andreas Brym bị phạt vì đẩy Brian De Keersmaecker.
Brian De Keersmaecker thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Fabian de Keijzer của Heracles cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Jonathan de Guzman của Sparta Rotterdam thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Sem Scheperman giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 68%, Heracles: 32%.
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs Heracles
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Boyd Reith (2), Teo Quintero Leon (3), Mike Eerdhuijzen (4), Djevencio Van der Kust (5), Metinho (6), Pelle Clement (8), Shunsuke Mito (7), Arno Verschueren (10), Mohamed Nassoh (11), Tobias Lauritsen (9)
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Lorenzo Milani (22), Brian De Keersmaecker (14), Daniel Van Kaam (26), Juho Talvitie (23), Shiloh 't Zand (10), Bryan Limbombe (7), Mario Engels (8)


Thay người | |||
55’ | Metinho Jonathan De Guzman | 25’ | Lorenzo Milani Jannes Wieckhoff |
70’ | Shunsuke Mito Camiel Neghli | 65’ | Shiloh Zand Sem Scheperman |
70’ | Mike Eerdhuijzen Rick Meissen | 83’ | Daniel van Kaam Thomas Bruns |
70’ | Tobias Lauritsen Charles-Andreas Brym | 83’ | Juho Talvitie Giandro Sambo |
81’ | Arno Verschueren Joshua Kitolano |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Kitolano | Thomas Bruns | ||
Camiel Neghli | Timo Jansink | ||
Said Bakari | Sem Scheperman | ||
Rick Meissen | Robin Mantel | ||
Jonathan De Guzman | Jannes Wieckhoff | ||
Youri Schoonderwaldt | Jop Tijink | ||
Kaylen Reitmaier | Jordy Bruijn | ||
Julian Baas | Antonio Satriano | ||
Mike Kleijn | Giandro Sambo | ||
Rayvien Rosario | Tiago Codinha | ||
Charles-Andreas Brym | |||
Marvin Young |
Nhận định Sparta Rotterdam vs Heracles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây Heracles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại