![]() Emrah Bassan (Kiến tạo: Charilaos Charisis) 8 | |
![]() Yusuf Erdogan (Kiến tạo: Louka Prip) 13 | |
![]() Melih Ibrahimoglu 28 | |
![]() Alassane Ndao 32 | |
![]() Murat Paluli 37 | |
![]() Alex Pritchard (Thay: Emrah Bassan) 42 | |
![]() Noah Sonko Sundberg (Thay: Samba Camara) 46 | |
![]() Pedrinho 57 | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Marko Jevtovic) 70 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Louka Prip) 70 | |
![]() Muhammet Tasci (Thay: Melih Ibrahimoglu) 70 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Blaz Kramer) 73 | |
![]() Uros Radakovic 80 | |
![]() Emirhan Basyigit (Thay: Efkan Bekiroglu) 81 | |
![]() Morten Bjoerlo (Thay: Pedrinho) 84 | |
![]() Ugurcan Yazgili 85 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Ziya Erdal) 90 | |
![]() Azizbek Turgunbaev (Thay: Bengali-Fode Koita) 90 | |
![]() Samuel Moutoussamy 90+2' |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Konyaspor
số liệu thống kê

Sivasspor

Konyaspor
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Konyaspor
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Samba Camara (14), Ziya Erdal (58), Charis Charisis (8), Samuel Moutoussamy (12), Emrah Bassan (17), Efkan Bekiroğlu (80), Veljko Simic (22), Fode Koita (55)
Konyaspor (4-1-4-1): Deniz Ertaş (1), Melih Ibrahimoğlu (77), Uğurcan Yazğılı (5), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Louka Prip (11), Pedrinho (8), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)

Sivasspor
4-2-3-1
35
Ali Sasal Vural
7
Murat Paluli
26
Uros Radakovic
14
Samba Camara
58
Ziya Erdal
8
Charis Charisis
12
Samuel Moutoussamy
17
Emrah Bassan
80
Efkan Bekiroğlu
22
Veljko Simic
55
Fode Koita
99
Blaz Kramer
10
Yusuf Erdoğan
8
Pedrinho
11
Louka Prip
18
Alassane Ndao
16
Marko Jevtovic
12
Guilherme
4
Adil Demirbağ
5
Uğurcan Yazğılı
77
Melih Ibrahimoğlu
1
Deniz Ertaş

Konyaspor
4-1-4-1
Thay người | |||
42’ | Emrah Bassan Alex Pritchard | 70’ | Louka Prip Oğulcan Ülgün |
46’ | Samba Camara Noah Sonko Sundberg | 70’ | Marko Jevtovic Emmanuel Boateng |
81’ | Efkan Bekiroglu Emirhan Basyigit | 70’ | Melih Ibrahimoglu Tunahan Taşçı |
90’ | Bengali-Fode Koita Azizbek Turgunbaev | 73’ | Blaz Kramer Umut Nayir |
90’ | Ziya Erdal Bekir Turac Boke | 84’ | Pedrinho Morten Bjorlo |
Cầu thủ dự bị | |||
Djordje Nikolic | Ahmet Das | ||
Alaaddin Okumus | Yasir Subasi | ||
Noah Sonko Sundberg | Josip Calusic | ||
Emirhan Basyigit | Nikola Boranijasevic | ||
Alex Pritchard | Umut Nayir | ||
Oguzhan Aksoy | Hamidou Keyta | ||
Azizbek Turgunbaev | Oğulcan Ülgün | ||
Jan Bieganski | Morten Bjorlo | ||
Emre Gokay | Emmanuel Boateng | ||
Bekir Turac Boke | Tunahan Taşçı |
Nhận định Sivasspor vs Konyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 48 | 80 | T B T T T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 49 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 9 | 54 | B B B B T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 11 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 7 | 48 | T T T T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 13 | 45 | H B T T T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 12 | 43 | H H B H T |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -3 | 43 | T B T T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -2 | 42 | B H T B B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -10 | 40 | T T T H T |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -21 | 40 | B T T H B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -14 | 37 | B H B T B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -10 | 34 | T H B B T |
16 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -50 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại