Thứ Tư, 30/04/2025
Garry Rodrigues
37
Bunyamin Balci (Thay: Mert Yilmaz)
38
Guray Vural
43
Ziya Erdal
45+3'
Jakub Kaluzinski
45+7'
Bengali-Fode Koita (Thay: Bekir Boke)
57
Uros Radakovic (Kiến tạo: Efkan Bekiroglu)
62
Adolfo Gaich (Thay: Ramzi Safuri)
68
Deni Milosevic (Thay: Braian Samudio)
68
Moussa Djenepo (Thay: Soner Dikmen)
68
Rey Manaj
75
Rey Manaj
76
Veljko Simic (Thay: Garry Rodrigues)
79
Tolga Cigerci (Thay: Efkan Bekiroglu)
79
Tolga Cigerci
86
Abdurrahim Dursun (Thay: Guray Vural)
86
Emirhan Basyigit (Thay: Ugur Ciftci)
90
Emrah Bassan (Thay: Rey Manaj)
90
Adolfo Gaich
90+1'

Thống kê trận đấu Sivasspor vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Sivasspor
Sivasspor
Antalyaspor
Antalyaspor
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 19
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sivasspor vs Antalyaspor

Tất cả (132)
90+6'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+4'

Ném biên cho Antalyaspor tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.

90+3'

Antalyaspor thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Sivasspor.

90+3'

Antalyaspor được hưởng một quả phạt góc do Burak Pakkan trao.

90+2' Adolfo Gaich (Antalyaspor) đã nhận thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Adolfo Gaich (Antalyaspor) đã nhận thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

90+1'

Burak Pakkan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sivasspor ở phần sân nhà.

90+1'

Riza Calimbay (Sivasspor) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Emirhan Basyigit thay thế Ugur Ciftci.

90'

Riza Calimbay thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul với việc Emrah Bassan thay thế Rey Manaj.

89'

Sivasspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

Antalyaspor có một quả phát bóng lên.

86'

Tại Sivas, Antalyaspor tiến lên phía trước qua Jakub Kaluzinski. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.

86'

Đội khách thay Guray Vural bằng Rahim Dursun.

86' Tolga Cigerci nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tolga Cigerci nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

86'

Antalyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

83'

Sivasspor đã bị bắt lỗi việt vị.

82'

Burak Pakkan ra hiệu một quả đá phạt cho Sivasspor ở phần sân nhà của họ.

82'

Antalyaspor được hưởng quả phạt góc.

81'

Ném biên cho Antalyaspor tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.

81'

Sivasspor được hưởng quả phạt góc.

80'

Tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul, Sivasspor bị phạt việt vị.

79'

Tolga Cigerci vào thay Efkan Bekiroglu cho Sivasspor tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.

Đội hình xuất phát Sivasspor vs Antalyaspor

Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Samba Camara (14), Ugur Ciftci (3), Samuel Moutoussamy (12), Garry Rodrigues (24), Charis Charisis (8), Efkan Bekiroğlu (80), Bekir Turac Boke (46), Rey Manaj (9)

Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Mert Yilmaz (27), Veysel Sari (89), Thalisson Kelven da Silva (2), Güray Vural (11), Soner Dikmen (5), Jakub Kaluzinski (18), Sander Van de Streek (22), Ramzi Safuri (8), Braian Samudio (81), Sam Larsson (10)

Sivasspor
Sivasspor
4-1-4-1
35
Ali Sasal Vural
7
Murat Paluli
26
Uros Radakovic
14
Samba Camara
3
Ugur Ciftci
12
Samuel Moutoussamy
24
Garry Rodrigues
8
Charis Charisis
80
Efkan Bekiroğlu
46
Bekir Turac Boke
9
Rey Manaj
10
Sam Larsson
81
Braian Samudio
8
Ramzi Safuri
22
Sander Van de Streek
18
Jakub Kaluzinski
5
Soner Dikmen
11
Güray Vural
2
Thalisson Kelven da Silva
89
Veysel Sari
27
Mert Yilmaz
13
Kenan Pirić
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
57’
Bekir Boke
Fode Koita
38’
Mert Yilmaz
Bünyamin Balcı
79’
Garry Rodrigues
Veljko Simic
68’
Braian Samudio
Deni Milosevic
79’
Efkan Bekiroglu
Tolga Ciğerci
68’
Ramzi Safuri
Adolfo Gaich
90’
Rey Manaj
Emrah Bassan
68’
Soner Dikmen
Moussa Djenepo
90’
Ugur Ciftci
Emirhan Basyigit
86’
Guray Vural
Rahim Dursun
Cầu thủ dự bị
Arda Erdursun
Abdullah Yiğiter
Alex Pritchard
Deni Milosevic
Achilleas Poungouras
Bünyamin Balcı
Azizbek Turgunbaev
Gerxhaliu Amar
Veljko Simic
Adolfo Gaich
Ziya Erdal
Bahadir Öztürk
Emrah Bassan
Moussa Djenepo
Fode Koita
Emrecan Uzunhan
Tolga Ciğerci
Oleksandr Petrusenko
Emirhan Basyigit
Rahim Dursun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/09 - 2015
28/02 - 2016
16/10 - 2021
06/03 - 2022
01/11 - 2022
25/04 - 2023
Giao hữu
29/07 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/08 - 2023
25/01 - 2024
30/11 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Sivasspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3125514880T B T T T
2FenerbahceFenerbahce3123624975T T T H T
3SamsunsporSamsunspor3216610954B B B B T
4BesiktasBesiktas31141071652T H B H T
5EyupsporEyupspor32148101150B T T B B
6Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3114611748T T T T B
7TrabzonsporTrabzonspor31129101345H B T T T
8GoztepeGoztepe311110101243H H B H T
9KonyasporKonyaspor3212713-343T B T T T
10KasimpasaKasimpasa3110129-242T T H B T
11Gaziantep FKGaziantep FK3112613-242B H T B B
12KayserisporKayserispor31101011-1040T T T H T
13AntalyasporAntalyaspor3111713-2140B T T H B
14RizesporRizespor3111416-1437B H B T B
15SivassporSivasspor329716-1034T H B B T
16AlanyasporAlanyaspor319715-1134B B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor314720-2919B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor312425-500B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X