Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC hôm nay 29-04-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/4

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 2-0
T7, 12:00 29/04/2023
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kota Miyamoto
4
Kota Miyamoto (Thay: Ryohei Shirasaki)
4
Ryo Nemoto
26
Takashi Inui (Kiến tạo: Ronaldo)
39
Kengo Kitazume (Kiến tạo: Yoshinori Suzuki)
44
Koya Kitagawa (Thay: Takashi Inui)
65
Yuta Kamiya (Thay: Katsuhiro Nakayama)
65
Yojiro Takahagi (Thay: Kisho Yano)
66
Sho Sato (Thay: Kosuke Kanbe)
66
Hayato Kurosaki (Thay: Toshiki Mori)
66
Akira Ibayashi (Thay: Carlinhos)
73
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
73
Koya Kitagawa
74
Kojiro Yasuda (Thay: Yuki Nishiya)
74
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
82

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
Tochigi SC
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Toshiki Mori (10), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Kosuke Kanbe (24), Kisho Yano (29), Yuto Yamada (36), Ryo Nemoto (37)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
5
Kengo Kitazume
4
Yuji Takahashi
50
Yoshinori Suzuki
28
Yutaka Yoshida
14
Ryohei Shirasaki
3
Ronaldo
11
Katsuhiro Nakayama
33
Takashi Inui
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
37
Ryo Nemoto
36
Yuto Yamada
29
Kisho Yano
24
Kosuke Kanbe
7
Yuki Nishiya
30
Kenta Fukumori
10
Toshiki Mori
6
Sho Omori
16
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
4’
Ryohei Shirasaki
Kota Miyamoto
66’
Kosuke Kanbe
Sho Sato
65’
Katsuhiro Nakayama
Yuta Kamiya
66’
Toshiki Mori
Hayato Kurosaki
65’
Takashi Inui
Koya Kitagawa
66’
Kisho Yano
Yojiro Takahagi
73’
Carlinhos
Akira Ibayashi
74’
Yuki Nishiya
Kojiro Yasuda
73’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
82’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
Cầu thủ dự bị
Takuo Okubo
Sho Sato
Akira Ibayashi
Kazuki Fujita
Se-Hun Oh
Hayato Kurosaki
Kota Miyamoto
Yojiro Takahagi
Yuta Kamiya
Kojiro Yasuda
Akira Silvano
Ko Miyazaki
Koya Kitagawa
Sora Kobori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/04 - 2023
22/07 - 2023
03/05 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X