Thứ Năm, 31/07/2025
Takashi Inui
41
Yosuke Furukawa (Thay: Masaya Matsumoto)
46
Naoki Kanuma
54
Hiroki Yamada
60
Yutaka Yoshida
62
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
62
Takeru Kishimoto (Thay: Katsuhiro Nakayama)
62
Keisuke Goto (Thay: Hiroki Yamada)
63
Daiki Ogawa (Thay: Ko Matsubara)
63
Kenta Nishizawa (Thay: Carlinhos)
77
Kotaro Fujikawa (Thay: Naoki Kanuma)
78
Yasuhito Endo (Thay: Rikiya Uehara)
83
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
89
Kota Miyamoto (Thay: Takashi Inui)
89

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Jubilo Iwata

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Naoki Kanuma (28), Rikiya Uehara (7), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Ryo Germain (18)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
4
Yuji Takahashi
50
Yoshinori Suzuki
2
Reon Yamahara
14
Ryohei Shirasaki
3
Ronaldo
11
Katsuhiro Nakayama
33
Takashi Inui
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
18
Ryo Germain
33
Dudu
10
Hiroki Yamada
14
Masaya Matsumoto
7
Rikiya Uehara
28
Naoki Kanuma
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
6
Makito Ito
17
Yuto Suzuki
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người
62’
Katsuhiro Nakayama
Takeru Kishimoto
46’
Masaya Matsumoto
Yosuke Furukawa
62’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
63’
Ko Matsubara
Daiki Ogawa
77’
Carlinhos
Kenta Nishizawa
63’
Hiroki Yamada
Keisuke Goto
89’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
78’
Naoki Kanuma
Kotaro Fujikawa
89’
Takashi Inui
Kota Miyamoto
83’
Rikiya Uehara
Yasuhito Endo
Cầu thủ dự bị
Se-Hun Oh
Yuji Kajikawa
Takuo Okubo
Daiki Ogawa
Kengo Kitazume
Kaito Suzuki
Takeru Kishimoto
Kotaro Fujikawa
Yutaka Yoshida
Yosuke Furukawa
Kota Miyamoto
Yasuhito Endo
Kenta Nishizawa
Keisuke Goto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/02 - 2022
22/10 - 2022
J League 2
18/03 - 2023
07/10 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X