Thứ Bảy, 03/05/2025
Reggie Cannon
14
(og) Bambo Diaby
37
Chris Willock
46
Chris Willock (Thay: Reggie Cannon)
46
Djeidi Gassama (Thay: Bambo Diaby)
46
Lyndon Dykes (Thay: Sinclair Armstrong)
46
Di'Shon Bernard
57
Barry Bannan
64
Paul Smyth
64
John Buckley (Thay: Callum Paterson)
70
Liam Palmer (Thay: Pol Valentin)
71
Andre Dozzell
72
Osman Kakay (Thay: Paul Smyth)
73
Will Vaulks
78
Ashley Fletcher (Thay: Will Vaulks)
79
Sam Field
82
Steve Cook (Thay: Andre Dozzell)
83
George Byers (Thay: John Buckley)
85
Bailey Cadamarteri (Kiến tạo: Djeidi Gassama)
86
Anthony Musaba
90+4'
Anthony Musaba
90+5'
Liam Palmer
90+7'

Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs QPR

số liệu thống kê
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
QPR
QPR
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield Wednesday vs QPR

Tất cả (33)
90+7' Thẻ vàng dành cho Liam Palmer.

Thẻ vàng dành cho Liam Palmer.

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5' Thẻ vàng dành cho Anthony Musaba.

Thẻ vàng dành cho Anthony Musaba.

90+4' G O O O A A A L - Anthony Musaba đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Anthony Musaba đã trúng mục tiêu!

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

86'

Djeidi Gassama đã hỗ trợ ghi bàn.

86' G O O O A A A L - Bailey Cadamarteri đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Bailey Cadamarteri đã trúng mục tiêu!

86' G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.

G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.

85'

John Buckley rời sân và được thay thế bởi George Byers.

83'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Steve Cook.

82' Thẻ vàng dành cho Sam Field.

Thẻ vàng dành cho Sam Field.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Ashley Fletcher.

78' Thẻ vàng dành cho Will Vaulks.

Thẻ vàng dành cho Will Vaulks.

73'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Osman Kakay.

72' Thẻ vàng dành cho Andre Dozzell.

Thẻ vàng dành cho Andre Dozzell.

71'

Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

64' Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs QPR

Sheffield Wednesday (4-4-2): Cameron Dawson (1), Pol Valentín (14), Di'Shon Bernard (17), Bambo Diaby (5), Akin Famewo (23), Anthony Musaba (45), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Callum Paterson (13), Bailey Tye Cadamarteri (42)

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Reggie Cannon (20), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Elijah Dixon-Bonner (19), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)

Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-4-2
1
Cameron Dawson
14
Pol Valentín
17
Di'Shon Bernard
5
Bambo Diaby
23
Akin Famewo
45
Anthony Musaba
4
Will Vaulks
10
Barry Bannan
18
Marvin Johnson
13
Callum Paterson
42
Bailey Tye Cadamarteri
30
Sinclair Armstrong
10
Ilias Chair
19
Elijah Dixon-Bonner
11
Paul Smyth
8
Sam Field
17
Andre Dozzell
22
Kenneth Paal
6
Jake Clarke-Salter
3
Jimmy Dunne
20
Reggie Cannon
1
Asmir Begovic
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
46’
Bambo Diaby
Djeidi Gassama
46’
Reggie Cannon
Chris Willock
70’
George Byers
John Buckley
46’
Sinclair Armstrong
Lyndon Dykes
71’
Pol Valentin
Liam Palmer
73’
Paul Smyth
Osman Kakay
79’
Will Vaulks
Ashley Fletcher
83’
Andre Dozzell
Steve Cook
85’
John Buckley
George Byers
Cầu thủ dự bị
Devis Vasquez
Jordan Archer
Liam Palmer
Osman Kakay
Michael Ihiekwe
Steve Cook
Reece James
Aaron Drewe
George Byers
Chris Willock
Tyreeq Bakinson
Taylor Richards
John Buckley
Stephen Duke-McKenna
Djeidi Gassama
Rafferty Pedder
Ashley Fletcher
Lyndon Dykes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2023
06/04 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X