Thứ Sáu, 02/05/2025
Yanfeng Dong
27
Yanfeng Dong
29
Xin Tang
36
Min-Woo Kim (Kiến tạo: Manuel Palacios)
37
Yiming Yang
40
Cryzan (Thay: Yuanyi Li)
46
Zheng Zheng (Thay: Ke Shi)
46
Elkeson (Thay: Chuang Tang)
65
Fernando Conceicao (Thay: Chen Pu)
66
Mutellip Iminqari (Thay: Andrigo)
66
Matheus Pato (Thay: Moises Lima)
67
Xiang Ji (Thay: Binbin Liu)
73
Xiang Ji
77
Junchen Gou (Thay: Ruibao Hu)
81
Chao Gan (Thay: Zhuoyi Feng)
88
Miao Tang (Thay: Manuel Palacios)
88
Miao Tang
90+3'

Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 19
1 Việt vị 0
8 Chuyền dài 5
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng

Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Wang Tong (6), Jadson (4), Ke Shi (27), Yang Liu (11), Lisheng Liao (20), Moises Lima (10), Chen Pu (29), Li Yuanyi (22), Binbin Liu (21), Marouane Fellaini (25)

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Tao Jian (16), Yanfeng Dong (19), Yang Yiming (23), Hu Ruibao (5), Xin Tang (3), Tim Chow (8), Zhuoyi Feng (6), Kim Min-woo (11), Chuang Tang (24), Andrigo (18), Manuel Palacios (7)

Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-2-3-1
14
Dalei Wang
6
Wang Tong
4
Jadson
27
Ke Shi
11
Yang Liu
20
Lisheng Liao
10
Moises Lima
29
Chen Pu
22
Li Yuanyi
21
Binbin Liu
25
Marouane Fellaini
7
Manuel Palacios
18
Andrigo
24
Chuang Tang
11
Kim Min-woo
6
Zhuoyi Feng
8
Tim Chow
3
Xin Tang
5
Hu Ruibao
23
Yang Yiming
19
Yanfeng Dong
16
Tao Jian
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
Thay người
46’
Ke Shi
Zheng Zheng
65’
Chuang Tang
Elkeson
46’
Yuanyi Li
Cryzan
66’
Andrigo
Mutellip Iminqari
66’
Chen Pu
Fernando Conceicao
81’
Ruibao Hu
Junchen Gou
67’
Moises Lima
Matheus Pato
88’
Manuel Palacios
Tang Miao
73’
Binbin Liu
Xiang Ji
88’
Zhuoyi Feng
Gan Chao
Cầu thủ dự bị
Rongze Han
Weifeng Ran
Tong Lei
Xiaofeng Geng
Huang Zhengyu
Junchen Gou
Fernando Conceicao
Liu Bin
Matheus Pato
Hetao Hu
Xiang Ji
Mutellip Iminqari
Zheng Zheng
Elkeson
Jianfei Zhao
Richard Windbichler
Guowen Sun
Tang Miao
Cryzan
Rui Gan
Chi Zhang
Guichao Wu
Long Song
Gan Chao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Shandong Taishan

China Super League
26/04 - 2025
19/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
29/01 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua97201023H T T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng9621920T T H T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119T H T T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617H T B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan10523417T T B B H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
8Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
9Meizhou HakkaMeizhou Hakka9333212T B H T H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast8332012T H B T B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10046-74B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X