Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Newerton 14 | |
![]() Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Vinicius Tobias) 22 | |
![]() Lassina Traore 36 | |
![]() Ivan Nesterenko (Thay: Artem Chelyadin) 54 | |
![]() Maryan Shved (Thay: Oleksandr Zubkov) 55 | |
![]() Oleksandr Domolega (Thay: Pavlo Isenko) 68 | |
![]() Taras Stepanenko (Thay: Marlon Gomes) 73 | |
![]() Yegor Nazaryna (Thay: Dmytro Kryskiv) 73 | |
![]() Pedrinho (Thay: Georgiy Sudakov) 73 | |
![]() Ivan Nesterenko (Kiến tạo: Andriy Batsula) 77 | |
![]() Vladyslav Ostrovskyi (Thay: Samson Iyede) 80 | |
![]() Marian Faryna (Thay: Irakli Azarovi) 90 |
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Vorskla


Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Vorskla
Irakli Azarovi rời sân và được thay thế bởi Marian Faryna.
Samson Iyede rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Ostrovskyi.
Andriy Batsula đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Nesterenko đã ghi bàn!
Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.
Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Taras Stepanenko.
Pavlo Isenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Domolega.
Oleksandr Zubkov rời sân và được thay thế bởi Maryan Shved.
Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Lassina Traore đã ghi bàn!
Vinicius Tobias đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Georgiy Sudakov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Newerton đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Vorskla
Shakhtar Donetsk (4-1-2-2-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Marlon Gomes (30), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Newerton (39), Lassina Franck Traore (2)
Vorskla (4-3-3): Pavlo Isenko (7), Igor Perduta (4), Luka Gucek (25), Andriy Batsula (29), Oleksandr Chornomorets (5), Oleksandr Sklyar (6), Evgen Pavlyuk (18), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Samson Onomigho (77), Krupskyi Illia (27)


Thay người | |||
55’ | Oleksandr Zubkov Maryan Shved | 54’ | Artem Chelyadin Ivan Nesterenko |
73’ | Marlon Gomes Taras Stepanenko | 68’ | Pavlo Isenko Oleksandr Domolega |
73’ | Dmytro Kryskiv Yehor Nazaryna | 80’ | Samson Iyede Vladyslav Vladyslav |
90’ | Irakli Azarovi Marian Farina |
Cầu thủ dự bị | |||
Marian Farina | Oleksandr Domolega | ||
Pedrinho | Artem Kulakovskyi | ||
Kiril Fesiun | Vladyslav Vladyslav | ||
Taras Stepanenko | Mykola Kovtalyuk | ||
Eguinaldo | Ivan Nesterenko | ||
Maryan Shved | |||
Yehor Nazaryna | |||
Kevin | |||
Danylo Sikan | |||
Yukhym Konoplia | |||
Artem Bondarenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Vorskla
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại