Thứ Sáu, 01/08/2025
Tsukasa Shiotani (Kiến tạo: Kosei Shibasaki)
12
Adailton (Kiến tạo: Keigo Higashi)
58
Kazuya Konno (Kiến tạo: Ryoma Watanabe)
86

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
FC Tokyo
FC Tokyo
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 6
30 Ném biên 37
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs FC Tokyo

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Takuto Hayashi (1), Yuki Nogami (2), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Tomoya Fujii (15), Tsukasa Shiotani (3), Rhayner (27), Shunki Higashi (24), Kosei Shibasaki (30), Ezequiel (14), Shun Ayukawa (23)

FC Tokyo (4-2-3-1): Go Hatano (13), Takuya Uchida (14), Tsuyoshi Watanabe (4), Masato Morishige (3), Yuto Nagatomo (50), Takuya Aoki (21), Shuto Abe (31), Keigo Higashi (10), Yojiro Takahagi (8), Ryoma Watanabe (23), Adailton (15)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Takuto Hayashi
2
Yuki Nogami
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Tomoya Fujii
3
Tsukasa Shiotani
27
Rhayner
24
Shunki Higashi
30
Kosei Shibasaki
14
Ezequiel
23
Shun Ayukawa
15
Adailton
23
Ryoma Watanabe
8
Yojiro Takahagi
10
Keigo Higashi
31
Shuto Abe
21
Takuya Aoki
50
Yuto Nagatomo
3
Masato Morishige
4
Tsuyoshi Watanabe
14
Takuya Uchida
13
Go Hatano
FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-3-1
Thay người
51’
Kosei Shibasaki
Yusuke Chajima
63’
Keigo Higashi
Kensuke Nagai
66’
Rhayner
Toshihiro Aoyama
71’
Adailton
Kazuya Konno
66’
Ezequiel
Junior Santos
71’
Takuya Uchida
Hotaka Nakamura
81’
Yuki Nogami
Jelani Sumiyoshi
83’
Shuto Abe
Manato Shinada
81’
Shun Ayukawa
Yuya Asano
Cầu thủ dự bị
Yoshifumi Kashiwa
Junya Suzuki
Toshihiro Aoyama
Kazuya Konno
Jelani Sumiyoshi
Kensuke Nagai
Keisuke Osako
Manato Shinada
Yuya Asano
Hotaka Nakamura
Yusuke Chajima
Rio Omori
Junior Santos
Tsuyoshi Kodama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
12/03 - 2022
30/07 - 2022
22/04 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
J League 1
31/08 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X