Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rodrigo Saracho 22 | |
![]() (og) Elias Gomez 26 | |
![]() Luis Barboza 28 | |
![]() Christian Ordonez 45+4' | |
![]() Carlos Suarez (Thay: Sebastian Viveros) 57 | |
![]() Braian Salvareschi 65 | |
![]() Augustin Lagos 65 | |
![]() Santiago Arce (Thay: Gustavo Mendoza) 67 | |
![]() Alvaro Montoro (Thay: Christian Ordonez) 70 | |
![]() Matias Pellegrini (Thay: Francisco Pizzini) 71 | |
![]() Jorge Flores 72 | |
![]() Hernan Rodriguez (Thay: Luis Barboza) 80 | |
![]() Mario Otazu (Thay: Jose Martinez) 80 | |
![]() Michael Santos (Thay: Elias Gomez) 83 | |
![]() (og) Michael Santos 86 | |
![]() Mario Otazu 88 | |
![]() Alvaro Montoro 90 | |
![]() Tomas Galvan (Thay: Agustin Bouzat) 90 |
Thống kê trận đấu San Antonio Bulo Bulo vs Velez Sarsfield

Diễn biến San Antonio Bulo Bulo vs Velez Sarsfield
Agustin Bouzat rời sân và được thay thế bởi Tomas Galvan.
Claudio Baeza đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Alvaro Montoro ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Mario Otazu.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀU - Michael Santos đưa bóng vào lưới nhà!
Elias Gomez rời sân và được thay thế bởi Michael Santos.
Jose Martinez rời sân và được thay thế bởi Mario Otazu.
Luis Barboza rời sân và được thay thế bởi Hernan Rodriguez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Jorge Flores.
Francisco Pizzini rời sân và được thay thế bởi Matias Pellegrini.
Christian Ordonez rời sân và được thay thế bởi Alvaro Montoro.
Gustavo Mendoza rời sân và được thay thế bởi Santiago Arce.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Augustin Lagos.

Thẻ vàng cho Braian Salvareschi.
Sebastian Viveros rời sân và được thay thế bởi Carlos Suarez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát San Antonio Bulo Bulo vs Velez Sarsfield
San Antonio Bulo Bulo (5-3-2): Rodrigo Saracho (23), Juan Montenegro (30), Huberth Sanchez (25), Braian Salvareschi (2), Luis Barboza (3), Jorge Enrique Flores (4), Sebastian Viveros Lopez (16), Julio Herrera (7), Gustavo Mendoza (34), Jose Martinez (77), Oswaldo Blanco (9)
Velez Sarsfield (4-3-2-1): Tomas Marchiori (1), Agustin Lagos (14), Damian Fernandez (34), Diego Gomez (31), Elias Gomez (3), Christian Nahuel Ordonez (32), Claudio Baeza (5), Agustin Bouzat (26), Maher Carrizo (28), Francisco Pizzini (20), Braian Romero (9)

Thay người | |||
57’ | Sebastian Viveros Carlos Suarez | 70’ | Christian Ordonez Alvaro Montoro |
67’ | Gustavo Mendoza Santiago Arce | 71’ | Francisco Pizzini Matias Pellegrini |
80’ | Jose Martinez Mario Otazu | 83’ | Elias Gomez Michael Santos |
80’ | Luis Barboza Hernan Rodriguez | 90’ | Agustin Bouzat Tomas Galvan |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Penarrieta | Randall Rodriguez | ||
Leonardo Justiniano | Thiago Silveor | ||
Kevin Merida | Kevin Vazquez | ||
Mario Otazu | Maximiliano Porcel | ||
Jorman Aguilar | Leonel David Roldan | ||
Hernan Rodriguez | Matias Pellegrini | ||
Rodrigo Vargas | Michael Santos | ||
Ivan Huayhuata | Alvaro Montoro | ||
Erwin Sanchez | Imanol Machuca | ||
Carlos Suarez | Tomas Galvan | ||
Santiago Arce | Aaron Quiros | ||
Adriel Fernandez | Jano Gordon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Antonio Bulo Bulo
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại