Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juan Montenegro 23 | |
![]() Rodrigo Perez 28 | |
![]() Eric Remedi (Thay: Rodrigo Perez) 45 | |
![]() Hector Villalba (Thay: Diego Garcia) 45 | |
![]() Sebastian Viveros 51 | |
![]() Julio Herrera (Thay: Sebastian Viveros) 51 | |
![]() Hector Villalba (Kiến tạo: Leonardo Fernandez) 60 | |
![]() Alexander Machado (Thay: Maximiliano Silvera) 65 | |
![]() Jose Martinez (Thay: Mario Otazu) 69 | |
![]() Widen Saucedo Candia (Thay: Gustavo Mendoza) 69 | |
![]() Leandro Umpierrez (Thay: Jaime Baez) 75 | |
![]() Leonardo Fernandez 79 | |
![]() Hernan Rodriguez (Thay: Carlos Suarez) 79 | |
![]() Erwin Junior Sanchez (Thay: Juan Montenegro) 79 | |
![]() Alexander Machado (Kiến tạo: Leonardo Fernandez) 90+4' |
Thống kê trận đấu Club Atletico Penarol vs San Antonio Bulo Bulo

Diễn biến Club Atletico Penarol vs San Antonio Bulo Bulo

V À A A O O O - Alexander Machado đã ghi bàn!
Leonardo Fernandez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Leonardo Fernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Machado đã ghi bàn!
Juan Montenegro rời sân và được thay thế bởi Erwin Junior Sanchez.
Carlos Suarez rời sân và được thay thế bởi Hernan Rodriguez.

Thẻ vàng cho Leonardo Fernandez.
Jaime Baez rời sân và được thay thế bởi Leandro Umpierrez.
Gustavo Mendoza rời sân và được thay thế bởi Widen Saucedo Candia.
Mario Otazu rời sân và được thay thế bởi Jose Martinez.
Maximiliano Silvera rời sân và được thay thế bởi Alexander Machado.

V À A A O O O - Hector Villalba đã ghi bàn!
Leonardo Fernandez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Club Atletico Penarol ghi bàn.
Sebastian Viveros rời sân và được thay thế bởi Julio Herrera.

Thẻ vàng cho Sebastian Viveros.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Hector Villalba.
Đội hình xuất phát Club Atletico Penarol vs San Antonio Bulo Bulo
Club Atletico Penarol (4-4-1-1): Martin Campana (25), Pedro Milans (20), Nahuel Herrera (34), Leo Coelho (2), Maximiliano Olivera (15), Jaime Baez (28), Rodrigo Perez (6), Ignacio Sosa (5), Diego Garcia (50), Leonardo Fernandez (10), Maximiliano Silvera (11)
San Antonio Bulo Bulo (5-4-1): Rodrigo Saracho (23), Juan Montenegro (30), Huberth Sanchez (25), Braian Salvareschi (2), Luis Barboza (3), Jorge Enrique Flores (4), Mario Otazu (27), Sebastian Viveros Lopez (16), Carlos Suarez (10), Gustavo Mendoza (34), Oswaldo Blanco (9)

Thay người | |||
45’ | Rodrigo Perez Eric Remedi | 51’ | Sebastian Viveros Julio Herrera |
45’ | Diego Garcia Hector Villalba | 69’ | Gustavo Mendoza Widen Saucedo |
65’ | Maximiliano Silvera Alexander Machado | 69’ | Mario Otazu Jose Martinez |
75’ | Jaime Baez Leandro Umpierrez | 79’ | Juan Montenegro Erwin Sanchez |
79’ | Carlos Suarez Hernan Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Rafael De Amores Ravelo | Jose Penarrieta | ||
Camilo Mayada | Widen Saucedo | ||
Juan Rodriguez | Leonardo Justiniano | ||
Lucas Hernandez | Erwin Sanchez | ||
Javier Mendez | Hernan Rodriguez | ||
Eric Remedi | Adriel Fernandez | ||
Franco Gonzalez | Julio Herrera | ||
German Barbas | Ivan Huayhuata | ||
Leandro Umpierrez | Santiago Arce | ||
David Terans | Jose Martinez | ||
Alexander Machado | Kevin Merida | ||
Hector Villalba | Rodrigo Vargas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Thành tích gần đây San Antonio Bulo Bulo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại