Jonas Acevedo rời sân và được thay thế bởi Lucas Rodriguez.
![]() Agustin Bouzat 40 | |
![]() Braian Romero 45 | |
![]() Gonzalo Requena 45 | |
![]() Jhon Cordoba (Thay: Manuel Romero) 55 | |
![]() Tobias Andrada (Thay: Tomas Galvan) 65 | |
![]() Jeremias Lazaro (Thay: Damian Puebla) 67 | |
![]() Elias Pereyra 70 | |
![]() Juan Franco 79 | |
![]() Matias Arias (Thay: Agustin Bouzat) 80 | |
![]() Matias Pellegrini (Thay: Imanol Machuca) 80 | |
![]() Franco Diaz (Thay: Elias Pereyra) 82 | |
![]() Lucas Rodriguez (Thay: Jonas Acevedo) 82 |
Thống kê trận đấu Velez Sarsfield vs Instituto Cordoba


Diễn biến Velez Sarsfield vs Instituto Cordoba
Elias Pereyra rời sân và được thay thế bởi Franco Diaz.
Imanol Machuca rời sân và được thay thế bởi Matias Pellegrini.
Agustin Bouzat rời sân và được thay thế bởi Matias Arias.

Thẻ vàng cho Juan Franco.

Thẻ vàng cho Elias Pereyra.
Damian Puebla rời sân và được thay thế bởi Jeremias Lazaro.
Tomas Galvan rời sân và được thay thế bởi Tobias Andrada.
Manuel Romero rời sân và được thay thế bởi Jhon Cordoba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gonzalo Requena.

Thẻ vàng cho Braian Romero.

Thẻ vàng cho Agustin Bouzat.
Ném biên cho Velez Sarsfield ở phần sân của Instituto Cordoba.
Jorge Balino ra hiệu cho Velez Sarsfield được hưởng quả ném biên ở phần sân của Instituto Cordoba.
Instituto Cordoba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jorge Balino trao cho Instituto Cordoba một quả phát bóng lên.
Velez Sarsfield đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Agustin Bouzat lại đi chệch khung thành.
Jorge Balino ra hiệu cho Velez Sarsfield được hưởng quả đá phạt.
Velez Sarsfield được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Instituto Cordoba.
Đội hình xuất phát Velez Sarsfield vs Instituto Cordoba
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Tomas Marchiori (1), Jano Gordon (21), Emanuel Mammana (2), Lisandro Magallan (16), Elias Gomez (3), Claudio Baeza (5), Agustin Bouzat (26), Maher Carrizo (28), Tomas Galvan (8), Imanol Machuca (39), Braian Romero (9)
Instituto Cordoba (4-2-3-1): Manuel Roffo (28), Juan Franco (2), Gonzalo Requena (31), Fernando Ruben Alarcon (6), Elias Pereyra (21), Stefano Moreyra (34), Gaston Lodico (19), Damian Puebla (22), Jonas Acevedo (8), Juan Manuel Romero Baez (24), Matias Fonseca (11)


Thay người | |||
65’ | Tomas Galvan Tobias Luciano Andrada | 55’ | Manuel Romero Jhon Cordoba |
80’ | Imanol Machuca Matias Pellegrini | 67’ | Damian Puebla Jeremias Lazaro |
80’ | Agustin Bouzat Matias Arias | 82’ | Jonas Acevedo Lucas Rodriguez |
82’ | Elias Pereyra Franco Diaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Álvaro Montero | Joaquin Papaleo | ||
Agustin Lagos | Nicolas Mauricio Zalazar | ||
Aaron Quiros | Leonel Mosevich | ||
Thiago Silveor | Lucas Rodriguez | ||
Leonel David Roldan | Agustin Bravo | ||
Raul Ignacio Cabral | Emanuel Beltran | ||
Matias Pellegrini | Jeremias Lazaro | ||
Francisco Pizzini | Franco Diaz | ||
Matias Arias | Nicolas Cordero | ||
Alex Veron | Jhon Cordoba | ||
Dilan Godoy | Luca Klimowicz | ||
Tobias Luciano Andrada | Joaquin Medina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Thành tích gần đây Instituto Cordoba
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H T T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H B B T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B B H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T T B T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H H T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B B H T B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B T H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T T H B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B T B H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H B T H |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B H T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H T T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B B T |
22 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B H H H |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B B B T |
25 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H T H B H |
26 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H H B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H H H B |
28 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | T B B H H |
29 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B T H B H |
30 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại