Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Braian Romero 13 | |
![]() Aaron Quiros 19 | |
![]() Franco Ibarra 23 | |
![]() Kevin Vazquez 39 | |
![]() Emanuel Coronel 45+1' | |
![]() Agustin Bouzat (Thay: Maximiliano Porcel) 46 | |
![]() Braian Romero 49 | |
![]() Aaron Quiros 53 | |
![]() Aaron Quiros 53 | |
![]() Elias Gomez (Thay: Francisco Pizzini) 55 | |
![]() Agustin Sandez (Kiến tạo: Maximiliano Lovera) 58 | |
![]() Gaspar Duarte (Thay: Laurtaro Giaccone) 58 | |
![]() Tomas O'Connor (Thay: Franco Ibarra) 59 | |
![]() Claudio Baeza (Thay: Michael Santos) 61 | |
![]() Tomas O'Connor 63 | |
![]() Valentin Gomez 63 | |
![]() Santiago Segovia (Thay: Maximiliano Lovera) 70 | |
![]() Maher Carrizo (Thay: Braian Romero) 77 | |
![]() Emanuel Mammana (Thay: Augustin Lagos) 77 | |
![]() Enzo Daniel Gimenez (Thay: Emanuel Coronel) 87 | |
![]() Giovanni Cantizano (Thay: Santiago Lopez) 87 | |
![]() Claudio Baeza 90 | |
![]() Enzo Daniel Gimenez (Kiến tạo: Santiago Segovia) 90+2' | |
![]() Enzo Daniel Gimenez 90+3' | |
![]() Federico Navarro 90+5' |
Thống kê trận đấu Rosario Central vs Velez Sarsfield


Diễn biến Rosario Central vs Velez Sarsfield

Thẻ vàng cho Federico Navarro.

Thẻ vàng cho Enzo Daniel Gimenez.
Santiago Segovia đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Claudio Baeza.

V À A A O O O - Enzo Daniel Gimenez ghi bàn!
Santiago Lopez rời sân và được thay thế bởi Giovanni Cantizano.
Emanuel Coronel rời sân và được thay thế bởi Enzo Daniel Gimenez.
Augustin Lagos rời sân và được thay thế bởi Emanuel Mammana.
Braian Romero rời sân và được thay thế bởi Maher Carrizo.
Maximiliano Lovera rời sân và được thay thế bởi Santiago Segovia.

Thẻ vàng cho Valentin Gomez.

Thẻ vàng cho Tomas O'Connor.
Michael Santos rời sân và được thay thế bởi Claudio Baeza.
Franco Ibarra rời sân và được thay thế bởi Tomas O'Connor.
Maximiliano Lovera đã kiến tạo cho bàn thắng.
Laurtaro Giaccone rời sân và được thay thế bởi Gaspar Duarte.

V À A A O O O - Agustin Sandez ghi bàn!
Francisco Pizzini rời sân và được thay thế bởi Elias Gomez.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aaron Quiros nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Braian Romero.
Đội hình xuất phát Rosario Central vs Velez Sarsfield
Rosario Central (4-2-3-1): Jorge Broun (1), Emanuel Coronel (32), Facundo Mallo (15), Juan Komar (6), Gonzalo Sandez (3), Federico Navarro (31), Franco Ibarra (5), Lautaro Giaccone (22), Maximiliano Lovera (7), Santiago Lopez (21), Enzo Copetti (9)
Velez Sarsfield (4-4-2): Tomas Marchiori (1), Agustin Lagos (14), Damian Fernandez (34), Diego Gomez (31), Aaron Quiros (6), Francisco Pizzini (20), Kevin Vazquez (33), Christian Nahuel Ordonez (32), Maximiliano Porcel (46), Braian Romero (9), Michael Santos (7)


Thay người | |||
58’ | Laurtaro Giaccone Gaspar Duarte | 46’ | Maximiliano Porcel Agustin Bouzat |
59’ | Franco Ibarra Tomas O'Connor | 55’ | Francisco Pizzini Elias Gomez |
70’ | Maximiliano Lovera Santiago Segovia | 61’ | Michael Santos Claudio Baeza |
87’ | Emanuel Coronel Enzo Gimenez | 77’ | Augustin Lagos Emanuel Mammana |
87’ | Santiago Lopez Giovanni Cantizano | 77’ | Braian Romero Maher Carrizo |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Werner | Randall Rodriguez | ||
Agustin Bravo | Elias Gomez | ||
Luca Raffin | Claudio Baeza | ||
Augusto Solari | Tomas Galvan | ||
Santiago Segovia | Alvaro Montoro | ||
Enzo Gimenez | Emanuel Mammana | ||
Juan Manuel Elordi | Leonel David Roldan | ||
Kevin Ortiz | Agustin Bouzat | ||
Tomas O'Connor | Maher Carrizo | ||
Gaspar Duarte | Imanol Machuca | ||
Giovanni Cantizano | Thiago Silveor | ||
Kevin Tomas Gutierrez | Isaias Andrada |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rosario Central
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 13 | 32 | B T T T B |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 13 | 32 | H T H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 11 | 30 | H T H T H |
4 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 14 | 29 | H T H T H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 9 | 28 | H H H T T |
6 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | H H T H B |
7 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 6 | 26 | T B B H H |
8 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 4 | 26 | H T T H B |
9 | ![]() | 15 | 8 | 1 | 6 | 9 | 25 | B T T T T |
10 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 2 | 24 | T H H T T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T B H T T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | T B T B T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | B B H B H |
14 | ![]() | 15 | 4 | 9 | 2 | 3 | 21 | T T B H H |
15 | ![]() | 15 | 4 | 8 | 3 | 3 | 20 | H H H H T |
16 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T T H H T |
17 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | H B B B B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 8 | 4 | -7 | 17 | B H H B T |
20 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -10 | 16 | H T B H H |
21 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B T B H |
22 | ![]() | 15 | 2 | 8 | 5 | -8 | 14 | H H T B H |
23 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B B B T T |
24 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -3 | 13 | H T H B B |
25 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H H B |
26 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 | H B H B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | T H B B T |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -7 | 11 | H B H H B |
29 | ![]() | 14 | 3 | 1 | 10 | -7 | 10 | B B T B B |
30 | ![]() | 15 | 2 | 3 | 10 | -10 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại