Thứ Năm, 01/05/2025
Marco Boras (Thay: Zvonimir Katalinic)
6
Ljuban Crepulja
19
Niko Galesic
22
Silvio Ilinkovic (Thay: Stjepan Radeljic)
34
Ivan Susak
37
Mihail Caimacov
51
Ivan Dolcek (Thay: Filip Kruselj)
57
Stjepan Radeljic (Thay: Marijan Cabraja)
58
Dejan Petrovic (Thay: Emmanuel Banda)
58
Mihail Caimacov
60
Mihail Caimacov (Thay: Adrian Liber)
60
Marco Pasalic (Kiến tạo: Silvio Ilinkovic)
60
Alen Grgic
63
Alen Grgic (Thay: Marko Pjaca)
65
Jorge Obregon (Thay: Danilo Veiga)
65
Antonio Bosec (Thay: Bujar Pllana)
67
Benedikt Mioc (Kiến tạo: Tomislav Strkalj)
70
Karlo Butic (Thay: Ivan Cubelic)
74
Niko Jankovic (Kiến tạo: Toni Fruk)
75
Bruno Bogojevic (Thay: Nais Djouahra)
76
Mihail Caimacov (Kiến tạo: Antonio Bosec)
77
Niko Galesic (Thay: Matej Mitrovic)
78
Simun Butic (Thay: Marco Pasalic)
83
Arber Hoxha (Kiến tạo: Mihail Caimacov)
85
Jorge Obregon (Kiến tạo: Franjo Ivanovic)
89
Filip Hlevnjak (Thay: Arber Hoxha)
90
Matej Sakota (Thay: Tomislav Strkalj)
90
Ivan Dolcek
90+2'

Thống kê trận đấu Rijeka vs Slaven

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
Slaven
Slaven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rijeka vs Slaven

Tất cả (19)
90+22'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Ivan Dolcek.

Thẻ vàng cho Ivan Dolcek.

83'

Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.

76'

Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

75'

Toni Fruk đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Niko Jankovic ghi bàn!

V À A A O O O - Niko Jankovic ghi bàn!

74'

Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Karlo Butic.

63' Thẻ vàng cho Alen Grgic.

Thẻ vàng cho Alen Grgic.

60'

Silvio Ilinkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Marco Pasalic ghi bàn!

V À A A O O O - Marco Pasalic ghi bàn!

57'

Filip Kruselj rời sân và được thay thế bởi Ivan Dolcek.

51' Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.

Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34'

Stjepan Radeljic rời sân và được thay thế bởi Silvio Ilinkovic.

22' Thẻ vàng cho Niko Galesic.

Thẻ vàng cho Niko Galesic.

19' Thẻ vàng cho Ljuban Crepulja.

Thẻ vàng cho Ljuban Crepulja.

6'

Zvonimir Katalinic rời sân và được thay thế bởi Marco Boras.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rijeka vs Slaven

Rijeka (4-2-3-1): Niko Vucetic (12), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Bruno Goda (3), Amer Gojak (14), Niko Galesic (5), Marco Pasalic (87), Marco Pašalić (87), Niko Jankovic (4), Nais Djouahra (7), Toni Fruk (10)

Slaven (4-1-4-1): Ivan Susak (25), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Zvonimir Katalinic (2), Ljuban Crepulja (21), Adriano Jagusic (8), Mihail Caimacov (10), Ivan Cubelic (15), Alen Grgic (27), Igor Lepinjica (23)

Rijeka
Rijeka
4-2-3-1
12
Niko Vucetic
28
Ivan Smolcic
45
Ante Majstorovic
6
Stjepan Radeljić
3
Bruno Goda
14
Amer Gojak
5
Niko Galesic
87
Marco Pasalic
87
Marco Pašalić
4
Niko Jankovic
7
Nais Djouahra
10
Toni Fruk
23
Igor Lepinjica
27
Alen Grgic
15
Ivan Cubelic
10
Mihail Caimacov
8
Adriano Jagusic
21
Ljuban Crepulja
2
Zvonimir Katalinic
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
18
Filip Kruselj
25
Ivan Susak
Slaven
Slaven
4-1-4-1
Thay người
34’
Stjepan Radeljic
Silvio Ilinkovic
6’
Zvonimir Katalinic
Marco Boras
58’
Marijan Cabraja
Stjepan Radeljic
57’
Filip Kruselj
Ivan Dolcek
76’
Nais Djouahra
Bruno Bogojevic
74’
Ivan Cubelic
Karlo Butic
83’
Marco Pasalic
Simun Butic
Cầu thủ dự bị
Silvio Ilinkovic
Ivan Covic
Bruno Bogojevic
Marco Boras
Dominik Dogan
Erik Ridjan
Vito Kovac
Marko Leskovic
Lovro Kitin
Luka Curkovic
Bruno Burcul
Ivan Dolcek
Andro Babic
Leon Bosnjak
Simun Butic
Lucas Fernandes
Noel Bodetic
Marko Ascic
Lukas Murica
Karlo Butic
Stipe Perica
Dominik Thaqi
Stjepan Radeljic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
12/09 - 2021
H1: 0-0
27/11 - 2021
H1: 0-0
05/03 - 2022
H1: 0-0
14/05 - 2022
H1: 0-0
15/08 - 2022
H1: 0-0
23/10 - 2022
H1: 1-0
26/02 - 2023
H1: 0-0
01/05 - 2023
H1: 0-2
Giao hữu
15/07 - 2023
H1: 2-1
VĐQG Croatia
05/10 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
28/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4SlavenSlaven3212911345B T T B H
5NK VarazdinNK Varazdin3210148444H B H T T
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik327817-2729T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X