Chủ Nhật, 03/08/2025
Masakazu Yoshioka (Kiến tạo: Kaili Shimbo)
14
Kensuke Sato (Kiến tạo: Yamato Wakatsuki)
27
Kanta Chiba (Thay: Lucas Braga)
46
Kai Matsuzaki (Thay: Shinya Yajima)
46
Ryohei Shirasaki
50
Kota Miyamoto (Thay: Ryohei Shirasaki)
53
Takeru Itakura (Thay: Kensuke Sato)
57
Kai Matsuzaki
62
Kazuya Noyori (Thay: Shunsuke Yamamoto)
66
Toa Suneaga (Thay: Yamato Wakatsuki)
66
Silvio (Thay: Kota Kawano)
75
Keigo Numata (Thay: Kaili Shimbo)
75
Kengo Kitazume (Thay: Yuji Takahashi)
80
Hikaru Naruoka (Thay: Ryotaro Nakamura)
80

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (6), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Kohei Tanabe (37), Kensuke Sato (8), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Shunsuke Yamamoto (19)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Ryohei Shirasaki (41), Ryotaro Nakamura (71), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Shinya Yajima (21), Koya Kitagawa (23)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
6
Byeom-Yong Kim
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
16
Masakazu Yoshioka
37
Kohei Tanabe
8
Kensuke Sato
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
19
Shunsuke Yamamoto
23
Koya Kitagawa
21
Shinya Yajima
33
Takashi Inui
11
Lucas Braga
71
Ryotaro Nakamura
41
Ryohei Shirasaki
14
Reon Yamahara
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
3
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
57’
Kensuke Sato
Takeru Itakura
46’
Shinya Yajima
Kai Matsuzaki
66’
Shunsuke Yamamoto
Kazuya Noyori
46’
Lucas Braga
Kanta Chiba
66’
Yamato Wakatsuki
Toa Suneaga
53’
Ryohei Shirasaki
Kota Miyamoto
75’
Kaili Shimbo
Keigo Numata
80’
Yuji Takahashi
Kengo Kitazume
75’
Kota Kawano
Silvio
80’
Ryotaro Nakamura
Hikaru Naruoka
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Yuya Oki
Takeru Itakura
Kengo Kitazume
Kazuya Noyori
Yutaka Yoshida
Keigo Numata
Kota Miyamoto
Toshiya Tanaka
Kai Matsuzaki
Toa Suneaga
Hikaru Naruoka
Silvio
Kanta Chiba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
12/08 - 2023
02/06 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X