Maxence Rivera rời sân và được thay thế bởi Alec Georgen.
![]() Muhannad Al Saad (Kiến tạo: Yacine Bammou) 3 | |
![]() Damien Durand (Kiến tạo: Dylan Durivaux) 13 | |
![]() Pierre Lemonnier 45+2' | |
![]() Joachim Eickmayer 49 | |
![]() Kay Tejan (Thay: Muhannad Al Saad) 60 | |
![]() Aliou Badji (Thay: Alioune Fall) 67 | |
![]() Kemo Cisse (Thay: Loic Kouagba) 68 | |
![]() Hiang'a Mbock (Thay: Merwan Ifnaou) 68 | |
![]() Bissenty Mendy (Thay: Pierre Lemonnier) 71 | |
![]() Abdoullah Ba (Thay: Gessime Yassine) 71 | |
![]() Allan Linguet 78 | |
![]() Gaetan Courtet (Thay: Yacine Bammou) 82 | |
![]() Alec Georgen (Thay: Maxence Rivera) 82 |
Thống kê trận đấu Red Star vs Dunkerque


Diễn biến Red Star vs Dunkerque
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Yacine Bammou rời sân và được thay thế bởi Gaetan Courtet.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Allan Linguet nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Pierre Lemonnier rời sân và được thay thế bởi Bissenty Mendy.
Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Loic Kouagba rời sân và được thay thế bởi Kemo Cisse.
Alioune Fall rời sân và được thay thế bởi Aliou Badji.
Muhannad Al Saad rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.

Thẻ vàng cho Joachim Eickmayer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Pierre Lemonnier.

V À A A O O O - Damien Durand đã ghi bàn!
Dylan Durivaux đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Red Star ghi bàn.
Yacine Bammou đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Muhannad Al Saad đã ghi bàn!

V À A A A O O O Dunkerque ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Red Star vs Dunkerque
Red Star (3-4-2-1): Quentin Beunardeau (1), Josue Escartin (5), Pierre Lemonnier (24), Loic Kouagba (28), Dylan Durivaux (20), Fred Dembi (26), Joachim Eickmayer (8), Ryad Hachem (98), Damien Durand (7), Alioune Fall (9), Merwan Ifnaoui (10)
Dunkerque (4-1-4-1): Ibrahim Kone (24), Nehemiah Fernandez (4), Geoffrey Kondo (21), Allan Linguet (27), Nurio Fortuna (25), Diogo Queiros (5), Gessime Yassine (80), Anto Sekongo (15), Maxence Rivera (8), Muhannad Yahya Saeed Al Saad (77), Yacine Bammou (19)


Thay người | |||
67’ | Alioune Fall Aliou Badji | 60’ | Muhannad Al Saad Kay Tejan |
68’ | Merwan Ifnaou Hianga'a Mbock | 71’ | Gessime Yassine Abdoullah Ba |
68’ | Loic Kouagba Kemo Cisse | 82’ | Maxence Rivera Alec Georgen |
71’ | Pierre Lemonnier Bissenty Mendy | 82’ | Yacine Bammou Gaetan Courtet |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Risser | Ewen Jaouen | ||
Bissenty Mendy | Abdoullah Ba | ||
Hianga'a Mbock | Felipe Abner | ||
Blondon Meyapya | Enzo Bardeli | ||
Samuel Renel | Kay Tejan | ||
Kemo Cisse | Alec Georgen | ||
Aliou Badji | Gaetan Courtet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại