Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.
![]() (Pen) Nicolas de Preville 39 | |
![]() Felipe Abner (Thay: Nurio) 46 | |
![]() Gaetan Courtet 58 | |
![]() Yacine Bammou (Thay: Gessime Yassine) 60 | |
![]() Enzo Bardeli 61 | |
![]() Felipe Abner 61 | |
![]() Mounaim El Idrissy (Thay: Nicolas de Preville) 77 | |
![]() Muhannad Al Saad (Thay: Abdoullah Ba) 77 | |
![]() Anto Sekongo (Thay: Enzo Bardeli) 77 | |
![]() Alexandre Phliponeau (Thay: Cyriaque Irie) 89 | |
![]() Mathys Detourbet (Thay: Rafiki Said) 90 |
Thống kê trận đấu Troyes vs Dunkerque


Diễn biến Troyes vs Dunkerque
Cyriaque Irie rời sân và được thay thế bởi Alexandre Phliponeau.
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.
Abdoullah Ba rời sân và được thay thế bởi Muhannad Al Saad.
Nicolas de Preville rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.

Thẻ vàng cho Felipe Abner.

Thẻ vàng cho Enzo Bardeli.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Yacine Bammou.

Thẻ vàng cho Gaetan Courtet.
Nurio rời sân và được thay thế bởi Felipe Abner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O O - Nicolas de Preville từ Troyes đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Troyes vs Dunkerque
Troyes (4-5-1): Nicolas Lemaitre (16), Houboulang Mendes (17), Michel Diaz (4), Adrien Monfray (6), Ismael Boura (14), Cyriaque Irie (21), Youssouf M'Changama (10), Abdoulaye Kante (42), Mouhamed Diop (8), Rafiki Said (11), Nicolas de Preville (12)
Dunkerque (4-5-1): Ewen Jaouen (1), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Nurio Fortuna (25), Gessime Yassine (80), Naatan Skyttä (22), Ugo Raghouber (28), Enzo Bardeli (20), Abdoullah Ba (31), Gaetan Courtet (18)


Thay người | |||
77’ | Nicolas de Preville Mounaim El Idrissy | 46’ | Nurio Felipe Abner |
89’ | Cyriaque Irie Alexandre Philiponeau | 60’ | Gessime Yassine Yacine Bammou |
90’ | Rafiki Said Mathys Detourbet | 77’ | Abdoullah Ba Muhannad Yahya Saeed Al Saad |
77’ | Enzo Bardeli Anto Sekongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Zacharie Boucher | Maxence Rivera | ||
Paolo Gozzi | Felipe Abner | ||
Xavier Chavalerin | Muhannad Yahya Saeed Al Saad | ||
Alexandre Philiponeau | Anto Sekongo | ||
Martin Adeline | Yacine Bammou | ||
Mathys Detourbet | Ibrahim Kone | ||
Mounaim El Idrissy | Nehemiah Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Troyes
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 5 | 6 | 34 | 68 | T T T H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 20 | 65 | T T T T H |
3 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 29 | 61 | T H T H B |
4 | ![]() | 32 | 17 | 3 | 12 | 7 | 54 | B T B T B |
5 | ![]() | 32 | 16 | 3 | 13 | 10 | 51 | T B B B T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 7 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | -2 | 48 | B H T H T |
8 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 5 | 44 | T H T B B |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -1 | 43 | B T B B T |
10 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -10 | 42 | T B H H T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | 3 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -13 | 40 | H B T T B |
13 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -11 | 39 | B T H H B |
14 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | 2 | 37 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H H B H H |
16 | 32 | 9 | 4 | 19 | -23 | 31 | T B B T B | |
17 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -17 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 32 | 5 | 6 | 21 | -26 | 21 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại