Thứ Tư, 30/04/2025
Kevin Van Den Kerkhof (Kiến tạo: Matthieu Udol)
8
Urie-Michel Mboula
27
Damien Durand (Kiến tạo: Kemo Cisse)
32
Gauthier Hein
45+2'
Kemo Cisse (Kiến tạo: Aliou Badji)
54
Ablie Jallow (Thay: Papa Amadou Diallo)
58
Idrissa Gueye (Thay: Morgan Bokele)
58
Ablie Jallow (Thay: Pape Diallo)
58
Idrissa Gueye (Kiến tạo: Jessy Deminguet)
74
Aliou Badji
75
Merwan Ifnaou (Thay: Kemo Cisse)
77
Aliou Badji
77
Ababacar Lo
78
Dylan Durivaux
81
Hiang'a Mbock (Thay: Joachim Eickmayer)
82
Ibou Sane (Thay: Jessy Deminguet)
86
Jose Dembi (Thay: Damien Durand)
90
Blondon Meyapya (Thay: Samuel Renel)
90
Robin Risser
90+6'
Jose Dembi
90+6'
Bissenty Mendy
90+6'
Mendy, Bissenty
90+6'

Thống kê trận đấu Metz vs Red Star

số liệu thống kê
Metz
Metz
Red Star
Red Star
68 Kiểm soát bóng 32
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metz vs Red Star

Tất cả (31)
90+9'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng dành cho Bissenty Mendy.

Thẻ vàng dành cho Bissenty Mendy.

90+6' Thẻ vàng cho Jose Dembi.

Thẻ vàng cho Jose Dembi.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+6' Thẻ vàng cho Robin Risser.

Thẻ vàng cho Robin Risser.

90+1'

Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Blondon Meyapya.

90+1'

Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Jose Dembi.

86'

Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Ibou Sane.

82'

Joachim Eickmayer rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.

81' Thẻ vàng cho Dylan Durivaux.

Thẻ vàng cho Dylan Durivaux.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78' Thẻ vàng cho Ababacar Lo.

Thẻ vàng cho Ababacar Lo.

77'

Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Merwan Ifnaou.

78' Thẻ vàng cho Aliou Badji.

Thẻ vàng cho Aliou Badji.

75' Thẻ vàng cho Aliou Badji.

Thẻ vàng cho Aliou Badji.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Jessy Deminguet đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Idrissa Gueye đã ghi bàn!

V À A A O O O - Idrissa Gueye đã ghi bàn!

58'

Morgan Bokele rời sân và được thay thế bởi Idrissa Gueye.

58'

Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.

54'

Aliou Badji đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Metz vs Red Star

Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Kevin Van Den Kerkhof (22), Ababacar Moustapha Lo (15), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Gauthier Hein (7), Jessy Deminguet (20), Alpha Toure (12), Papa Amadou Diallo (10), Cheikh Sabaly (14), Morgan Bokele (19)

Red Star (3-4-3): Robin Risser (40), Josue Escartin (5), Bissenty Mendy (4), Loic Kouagba (28), Dylan Durivaux (20), Samuel Renel (97), Joachim Eickmayer (8), Ryad Hachem (98), Kemo Cisse (11), Aliou Badji (21), Damien Durand (7)

Metz
Metz
4-4-2
29
Arnaud Bodart
22
Kevin Van Den Kerkhof
15
Ababacar Moustapha Lo
4
URIE-MICHEL GAB
3
Matthieu Udol
7
Gauthier Hein
20
Jessy Deminguet
12
Alpha Toure
10
Papa Amadou Diallo
14
Cheikh Sabaly
19
Morgan Bokele
7
Damien Durand
21
Aliou Badji
11
Kemo Cisse
98
Ryad Hachem
8
Joachim Eickmayer
97
Samuel Renel
20
Dylan Durivaux
28
Loic Kouagba
4
Bissenty Mendy
5
Josue Escartin
40
Robin Risser
Red Star
Red Star
3-4-3
Thay người
58’
Pape Diallo
Ablie Jallow
77’
Kemo Cisse
Merwan Ifnaoui
58’
Morgan Bokele
Idrissa Gueye
82’
Joachim Eickmayer
Hianga'a Mbock
86’
Jessy Deminguet
Ibou Sane
90’
Damien Durand
Fred Dembi
90’
Samuel Renel
Blondon Meyapya
Cầu thủ dự bị
Alexandre Oukidja
Quentin Beunardeau
Ismael Traore
Vincent Kany
Ablie Jallow
Fred Dembi
Ibou Sane
Merwan Ifnaoui
Idrissa Gueye
Blondon Meyapya
Joseph N'Duquidi
Hianga'a Mbock
Maxime Colin
Tayeron Matuvangua

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
30/10 - 2024
H1: 0-0
20/04 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
27/04 - 2025
H1: 0-0
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Red Star

Ligue 2
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-2
29/03 - 2025
H1: 1-1
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3221563468T T T H T
2Paris FCParis FC3220572065T T T T H
3MetzMetz32171052961T H T H B
4DunkerqueDunkerque3217312754B T B T B
5GuingampGuingamp32163131051T B B B T
6LavalLaval3214711749B B B T T
7FC AnnecyFC Annecy3213910-248B H T H T
8SC BastiaSC Bastia3210148544T H T B B
9GrenobleGrenoble3212713-143B T B B T
10PauPau32101210-1042T B H H T
11TroyesTroyes3212515341B H H T T
12AmiensAmiens3212416-1340H B T T B
13AC AjaccioAC Ajaccio3211615-1139B T H H B
14RodezRodez3291013237H T H B H
15Red StarRed Star329914-1436H H B H H
16MartiguesMartigues329419-2331T B B T B
17Clermont Foot 63Clermont Foot 633261115-1729H B H B H
18CaenCaen325621-2621B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X