Thứ Sáu, 02/05/2025
Pape Diallo (Kiến tạo: Kevin Van Den Kerkhof)
2
Karim Tlili
14
(Pen) Gauthier Hein
16
Nathanael Saintini
21
(Pen) Gauthier Hein
35
Ismael Traore (Thay: Sadibou Sane)
39
Francis Kembolo
51
Oucasse Mendy (Thay: Francis Kembolo)
56
Bevic Moussiti Oko (Thay: Nathanael Saintini)
72
Leandro Morante (Thay: Romain Montiel)
72
Steve Shamal (Thay: Akim Djaha)
73
Ibou Sane (Thay: Pape Diallo)
75
Ablie Jallow (Thay: Morgan Bokele)
75
Leandro Morante
79
Ablie Jallow (Kiến tạo: Cheikh Sabaly)
81
Matthieu Udol
83
Mahame Siby (Thay: Oualid Orinel)
85
Idrissa Gueye (Thay: Cheikh Sabaly)
90
Maxime Colin (Thay: Kevin Van Den Kerkhof)
90

Thống kê trận đấu Martigues vs Metz

số liệu thống kê
Martigues
Martigues
Metz
Metz
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Martigues vs Metz

Tất cả (28)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Kevin Van Den Kerkhof rời sân và được thay thế bởi Maxime Colin.

90'

Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Idrissa Gueye.

85'

Oualid Orinel rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.

81'

Cheikh Sabaly đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

83' Thẻ vàng cho Matthieu Udol.

Thẻ vàng cho Matthieu Udol.

81' V À A A A O O O - Ablie Jallow đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ablie Jallow đã ghi bàn!

79' Thẻ vàng cho Leandro Morante.

Thẻ vàng cho Leandro Morante.

75'

Morgan Bokele rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.

75'

Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Ibou Sane.

73'

Romain Montiel rời sân và được thay thế bởi Leandro Morante.

73'

Akim Djaha rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.

72'

Nathanael Saintini rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.

56'

Francis Kembolo rời sân và được thay thế bởi Oucasse Mendy.

51' Thẻ vàng cho Francis Kembolo.

Thẻ vàng cho Francis Kembolo.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39'

Sadibou Sane rời sân và được thay thế bởi Ismael Traore.

35' V À A A A O O O - Gauthier Hein từ Metz đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Gauthier Hein từ Metz đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

21' Thẻ vàng cho Nathanael Saintini.

Thẻ vàng cho Nathanael Saintini.

16' V À A A O O O - Gauthier Hein từ Metz đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Gauthier Hein từ Metz đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Martigues vs Metz

Martigues (4-1-4-1): Yannick Etile (20), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Akim Djaha (22), Francois Kembolo Luyeye (6), Karim Tilli (10), Oualid Orinel (7), Milan Robin (12), Alain Ipiele (27), Romain Montiel (9)

Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Kevin Van Den Kerkhof (22), Sadibou Sane (38), Ababacar Moustapha Lo (15), Matthieu Udol (3), Gauthier Hein (7), Alpha Toure (12), Jessy Deminguet (20), Papa Amadou Diallo (10), Cheikh Sabaly (14), Morgan Bokele (19)

DIEMSOVI.COM
Martigues
4-1-4-1
20
Yannick Etile
39
Nathanael Saintini
3
Steve Solvet
5
Simon Falette
22
Akim Djaha
6
Francois Kembolo Luyeye
10
Karim Tilli
7
Oualid Orinel
12
Milan Robin
27
Alain Ipiele
9
Romain Montiel
19
Morgan Bokele
14
Cheikh Sabaly
10
Papa Amadou Diallo
20
Jessy Deminguet
12
Alpha Toure
7
Gauthier Hein
3
Matthieu Udol
15
Ababacar Moustapha Lo
38
Sadibou Sane
22
Kevin Van Den Kerkhof
29
Arnaud Bodart
Metz
Metz
4-4-2
Thay người
56’
Francis Kembolo
Oucasse Mendy
39’
Sadibou Sane
Ismael Traore
72’
Nathanael Saintini
Bevic Moussiti-Oko
75’
Morgan Bokele
Ablie Jallow
72’
Romain Montiel
Leandro Morante
75’
Pape Diallo
Ibou Sane
73’
Akim Djaha
Steve Shamal
90’
Kevin Van Den Kerkhof
Maxime Colin
85’
Oualid Orinel
Mahame Siby
90’
Cheikh Sabaly
Idrissa Gueye
Cầu thủ dự bị
Abdoul Diawara
Alexandre Oukidja
Steve Shamal
Maxime Colin
Bevic Moussiti-Oko
Ismael Traore
Oucasse Mendy
Ablie Jallow
Adel Anzimati-Aboudou
Idrissa Gueye
Ilyas Zouaoui
Ibou Sane
Leandro Morante
Joseph N'Duquidi
Mahame Siby

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
25/09 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
27/04 - 2025
H1: 0-0
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3221563468T T T H T
2Paris FCParis FC3220572065T T T T H
3MetzMetz32171052961T H T H B
4DunkerqueDunkerque3217312754B T B T B
5GuingampGuingamp32163131051T B B B T
6LavalLaval3214711749B B B T T
7FC AnnecyFC Annecy3213910-248B H T H T
8SC BastiaSC Bastia3210148544T H T B B
9GrenobleGrenoble3212713-143B T B B T
10PauPau32101210-1042T B H H T
11TroyesTroyes3212515341B H H T T
12AmiensAmiens3212416-1340H B T T B
13AC AjaccioAC Ajaccio3211615-1139B T H H B
14RodezRodez3291013237H T H B H
15Red StarRed Star329914-1436H H B H H
16MartiguesMartigues329419-2331T B B T B
17Clermont Foot 63Clermont Foot 633261115-1729H B H B H
18CaenCaen325621-2621B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X