V À A A O O O - Sambou Soumano đã ghi bàn!
![]() Darline Yongwa 40 | |
![]() Elie Junior Kroupi 45+1' | |
![]() Steve Shamal (Thay: Simon Falette) 50 | |
![]() Steve Solvet 51 | |
![]() Karim Tlili (Kiến tạo: Ayoub Amraoui) 58 | |
![]() Sambou Soumano (Thay: Mohamed Bamba) 62 | |
![]() Sambou Soumano (Kiến tạo: Pablo Pagis) 63 | |
![]() Elie Junior Kroupi (Kiến tạo: Arthur Avom) 65 | |
![]() Elie Junior Kroupi 66 | |
![]() Bevic Moussiti Oko (Thay: Samir Belloumou) 67 | |
![]() Alain Ipiele (Thay: Karim Tlili) 68 | |
![]() Jean-Victor Makengo (Thay: Elie Junior Kroupi) 70 | |
![]() Julien Ponceau (Thay: Pablo Pagis) 70 | |
![]() Gedeon Kalulu (Thay: Igor Silva) 81 | |
![]() Stephane Diarra (Thay: Joel Mvuka) 82 | |
![]() Abdoul Diawara (Thay: Oualid Orinel) 84 | |
![]() Jean-Victor Makengo (Kiến tạo: Laurent Abergel) 87 | |
![]() Sambou Soumano 90+3' |
Thống kê trận đấu Lorient vs Martigues

Diễn biến Lorient vs Martigues

Laurent Abergel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jean-Victor Makengo đã ghi bàn!
Oualid Orinel rời sân và được thay thế bởi Abdoul Diawara.
Joel Mvuka rời sân và được thay thế bởi Stephane Diarra.
Igor Silva rời sân và được thay thế bởi Gedeon Kalulu.
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Julien Ponceau.
Elie Junior Kroupi rời sân và được thay thế bởi Jean-Victor Makengo.
Karim Tlili rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.
Samir Belloumou rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.

Thẻ vàng cho Elie Junior Kroupi.
Arthur Avom đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elie Junior Kroupi ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Pablo Pagis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sambou Soumano đã ghi bàn!
Mohamed Bamba rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.
Ayoub Amraoui đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karim Tlili đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Steve Solvet.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đội hình xuất phát Lorient vs Martigues
Lorient (4-4-2): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Formose Mendy (5), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Joel Mvuka (93), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Pablo Pagis (10), Eli Kroupi Jr (22)
Martigues (4-1-4-1): Yannick Etile (20), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Samir Belloumou (26), Milan Robin (12), Mahame Siby (23), Oualid Orinel (7), Oucasse Mendy (29), Karim Tilli (10)

Thay người | |||
62’ | Mohamed Bamba Sambou Soumano | 50’ | Simon Falette Steve Shamal |
70’ | Elie Junior Kroupi Jean-Victor Makengo | 67’ | Samir Belloumou Bevic Moussiti-Oko |
70’ | Pablo Pagis Julien Ponceau | 68’ | Karim Tlili Alain Ipiele |
81’ | Igor Silva Gedeon Kalulu | 84’ | Oualid Orinel Abdoul Diawara |
82’ | Joel Mvuka Stephane Diarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Leroy | Adel Anzimati-Aboudou | ||
Stephane Diarra | Bevic Moussiti-Oko | ||
Jean-Victor Makengo | Abdoul Diawara | ||
Isaac James | Steve Shamal | ||
Julien Ponceau | Alain Ipiele | ||
Gedeon Kalulu | Romain Montiel | ||
Sambou Soumano | Mohamed Bamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Martigues
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | T H B H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | B H B H T |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại