Ném biên dành cho Real Sociedad B tại Instalaciones de Zubieta.
![]() Xeber Alkain 25 | |
![]() Jon Karrikaburu (Kiến tạo: Jon Olasagasti) 44 | |
![]() Jeremy Blasco (Thay: Robert Navarro) 60 | |
![]() Julen Lobete (Thay: Xeber Alkain) 60 | |
![]() Uros Djurdjevic (Kiến tạo: Jose Luis Rodriguez) 61 | |
![]() Alex Sola 66 | |
![]() Enrique Clemente 68 | |
![]() Jose Gragera (Thay: Nacho Mendez) 69 | |
![]() Gaspar Campos (Thay: Aitor Garcia) 69 | |
![]() Bogdan Milovanov 74 | |
![]() Peter Pokorny (Thay: Roberto Lopez) 74 | |
![]() Uros Djurdjevic 77 | |
![]() Jordi Calavera (Thay: Bogdan Milovanov) 79 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Uros Djurdjevic) 80 | |
![]() German Valera (Thay: Alex Sola) 86 | |
![]() Ander Martin (Thay: Jonathan Gomez) 86 | |
![]() Pablo Perez (Thay: Christian Rivera) 87 | |
![]() Eric Ramirez 90+4' | |
![]() (Pen) Jon Karrikaburu 90+5' | |
![]() Diego Marino 90+5' |
Thống kê trận đấu Real Sociedad B vs Sporting Gijon


Diễn biến Real Sociedad B vs Sporting Gijon

Jon Karrikaburu vào lưới và Real Sociedad B hiện dẫn trước 2-1. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

Tại Instalaciones de Zubieta, Eric Ramirez đã bị thẻ vàng vì đội khách.

Diego Marino (Gijon) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Tại Instalaciones de Zubieta, Pedro Díaz đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.
Được hưởng phạt góc cho Real Sociedad B.
Ở San Sebastian, đội nhà đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Real Sociedad B được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Oliver De La Fuente Ramos thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
Real Sociedad B quá ham và rơi vào bẫy việt vị.
Ném biên cho Real Sociedad B.
Liệu Gijon có thể đưa bóng lên vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Real Sociedad B không?
Eric Ramirez của Gijon tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Ném biên dành cho Real Sociedad B trong phần sân của họ.
Ném biên cho Real Sociedad B.
Pablo Perez dự bị cho Christian Rivera thay cho Gijon.
Valera người Đức đang thay thế Alex Sola cho Real Sociedad B tại Instalaciones de Zubieta.
Ander Martin đang thay Jonathan German Gomez cho đội nhà.
Oliver De La Fuente Ramos thưởng cho Real Sociedad B một quả phát bóng lên.
Gijon được hưởng phạt góc.
Gijon được hưởng quả phạt góc của Oliver De La Fuente Ramos.
Đội hình xuất phát Real Sociedad B vs Sporting Gijon
Real Sociedad B (4-3-3): Andoni Zubiaurre (13), Alex Sola (2), Urko Gonzalez (6), Enrique Clemente (25), Jonathan Gomez (3), Roberto Lopez (10), Benat Turrientes (14), Jon Olasagasti (4), Xeber Alkain (7), Jon Karrikaburu (9), Robert Navarro (24)
Sporting Gijon (4-3-3): Diego Marino (13), Bogdan Milovanov (19), Jean-Sylvain Babin (6), Borja Lopez (5), Vasyl Kravets (3), Pedro Diaz (8), Christian Rivera (17), Nacho Mendez (10), Aitor Garcia (7), Uros Djurdjevic (23), Jose Luis Rodriguez (18)


Thay người | |||
60’ | Xeber Alkain Julen Lobete | 69’ | Aitor Garcia Gaspar Campos |
60’ | Robert Navarro Jeremy Blasco | 69’ | Nacho Mendez Jose Gragera |
74’ | Roberto Lopez Peter Pokorny | 79’ | Bogdan Milovanov Jordi Calavera |
86’ | Alex Sola German Valera | 80’ | Uros Djurdjevic Eric Ramirez |
86’ | Jonathan Gomez Ander Martin | 87’ | Christian Rivera Pablo Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaizka Ayesa | Ivan Cuellar | ||
Aritz Aldasoro | Joel Jimenez | ||
Julen Lobete | Jony | ||
Jokin Gabilondo | Victor Campuzano | ||
Jon Magunazelaia | Jordi Pola | ||
Peter Pokorny | Gaspar Campos | ||
German Valera | Pablo Garcia | ||
Cristo Romero | Eric Ramirez | ||
Jeremy Blasco | Pablo Perez | ||
Javier Marton | Jordi Calavera | ||
Ander Martin | Jose Gragera | ||
Luca Sangalli | Alberto Gonzalez |
Nhận định Real Sociedad B vs Sporting Gijon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại