Thứ Năm, 01/05/2025
Bazoumana Toure
4
Tom Bischof (Kiến tạo: Bazoumana Toure)
11
Benjamin Sesko (Kiến tạo: David Raum)
24
Leo Oestigard
28
Ridle Baku
43
Kevin Akpoguma (Thay: Marius Buelter)
46
Christoph Baumgartner (Thay: Arthur Vermeeren)
46
Tidiam Gomis (Thay: Ridle Baku)
46
Arthur Chaves
72
Lukas Klostermann (Thay: Kosta Nedeljkovic)
73
Amadou Haidara (Thay: Nicolas Seiwald)
73
Gift Orban (Thay: Haris Tabakovic)
76
Yussuf Poulsen (Thay: Ikoma Lois Openda)
81
David Jurasek (Thay: Arthur Chaves)
82
Adam Hlozek (Thay: Bazoumana Toure)
82
Yussuf Poulsen (Kiến tạo: Tidiam Gomis)
84
Umut Tohumcu (Thay: Andrej Kramaric)
89
Gift Orban
90

Thống kê trận đấu RB Leipzig vs Hoffenheim

số liệu thống kê
RB Leipzig
RB Leipzig
Hoffenheim
Hoffenheim
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 15
2 Việt vị 4
6 Chuyền dài 3
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RB Leipzig vs Hoffenheim

Tất cả (297)
90+5'

RB Leipzig giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 63%, Hoffenheim: 37%.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Yussuf Poulsen từ RB Leipzig phạm lỗi với Valentin Gendrey.

90+3'

RB Leipzig thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Willi Orban từ RB Leipzig cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+3'

Hoffenheim có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+2'

Phát bóng lên cho Hoffenheim.

90+2'

Yussuf Poulsen của RB Leipzig sút bóng chệch mục tiêu.

90+2'

David Raum tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+1'

RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

RB Leipzig thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90' Trọng tài rút thẻ vàng cho Gift Orban vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Gift Orban vì hành vi phi thể thao.

90'

Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 64%, Hoffenheim: 36%.

90'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Phát bóng lên cho Hoffenheim.

90'

Tidiam Gomis của RB Leipzig sút bóng chệch cột dọc trong gang tấc. Suýt nữa!

89'

David Raum của RB Leipzig thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

Đội hình xuất phát RB Leipzig vs Hoffenheim

RB Leipzig (4-4-2): Péter Gulácsi (1), Kosta Nedeljkovic (21), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Ridle Baku (17), Arthur Vermeeren (18), Nicolas Seiwald (13), Xavi Simons (10), Benjamin Šeško (30), Loïs Openda (11)

Hoffenheim (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Valentin Gendrey (15), Arthur Chaves (35), Leo Østigård (4), Stanley Nsoki (34), Anton Stach (16), Tom Bischof (7), Bazoumana Toure (29), Andrej Kramarić (27), Marius Bulter (21), Haris Tabaković (26)

RB Leipzig
RB Leipzig
4-4-2
1
Péter Gulácsi
21
Kosta Nedeljkovic
4
Willi Orbán
23
Castello Lukeba
22
David Raum
17
Ridle Baku
18
Arthur Vermeeren
13
Nicolas Seiwald
10
Xavi Simons
30
Benjamin Šeško
11
Loïs Openda
26
Haris Tabaković
21
Marius Bulter
27
Andrej Kramarić
29
Bazoumana Toure
7
Tom Bischof
16
Anton Stach
34
Stanley Nsoki
4
Leo Østigård
35
Arthur Chaves
15
Valentin Gendrey
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
4-2-3-1
Thay người
46’
Arthur Vermeeren
Christoph Baumgartner
46’
Marius Buelter
Kevin Akpoguma
46’
Ridle Baku
Tidiam Gomis
76’
Haris Tabakovic
Gift Orban
73’
Kosta Nedeljkovic
Lukas Klostermann
82’
Bazoumana Toure
Adam Hložek
73’
Nicolas Seiwald
Amadou Haidara
82’
Arthur Chaves
David Jurásek
81’
Ikoma Lois Openda
Yussuf Poulsen
89’
Andrej Kramaric
Umut Tohumcu
Cầu thủ dự bị
El Chadaille Bitshiabu
Luca Philipp
Christoph Baumgartner
Kevin Akpoguma
Kevin Kampl
Umut Tohumcu
Maarten Vandevoordt
Finn Becker
Lutsharel Geertruida
Adam Hložek
Lukas Klostermann
Gift Orban
Amadou Haidara
David Jurásek
Yussuf Poulsen
Pavel Kaderabek
Tidiam Gomis
Tình hình lực lượng

Benjamin Henrichs

Chấn thương gân Achilles

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Xaver Schlager

Chấn thương đùi

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Assan Ouedraogo

Chấn thương đầu gối

Alexander Prass

Chấn thương mắt cá

Antonio Nusa

Chấn thương đầu gối

Diadie Samassekou

Chấn thương đùi

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Marco Rose

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
02/12 - 2017
21/04 - 2018
29/09 - 2018
26/02 - 2019
07/12 - 2019
13/06 - 2020
17/12 - 2020
17/04 - 2021
20/11 - 2021
11/04 - 2022
05/11 - 2022
DFB Cup
02/02 - 2023
Bundesliga
29/04 - 2023
17/12 - 2023
04/05 - 2024
23/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây RB Leipzig

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
DFB Cup
03/04 - 2025
Bundesliga
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3123626175T T H T T
2LeverkusenLeverkusen31191023167T T H H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt3116782055T B T H T
4FreiburgFreiburg3115610-351B B T T T
5RB LeipzigRB Leipzig3113108649B T T H B
6DortmundDortmund31146111148T T H T T
7Mainz 05Mainz 053113810947B H B H B
8BremenBremen3113711-646T T T T H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3113513144T H B B B
10AugsburgAugsburg31111010-943H B T H B
11StuttgartStuttgart3111812541B T B H B
12WolfsburgWolfsburg3110912539B B B H B
13Union BerlinUnion Berlin319913-1436T T H H H
14St. PauliSt. Pauli318716-1031B H T H H
15HoffenheimHoffenheim317915-1830H B T B B
16FC HeidenheimFC Heidenheim317420-2725T B B B T
17Holstein KielHolstein Kiel315719-2922B H B H T
18VfL BochumVfL Bochum315620-3321B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow