Thứ Tư, 30/04/2025
Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Ridle Baku)
11
Benjamin Sesko (VAR check)
20
Xavi Simons (Kiến tạo: Arthur Vermeeren)
26
Yannick Gerhardt
34
El Chadaille Bitshiabu
36
Xavi Simons
36
Xavi Simons (Kiến tạo: Ridle Baku)
49
Kilian Fischer (Kiến tạo: Jakub Kaminski)
58
Kilian Fischer
60
Andreas Skov Olsen (Thay: Jakub Kaminski)
71
Joakim Maehle (Thay: Denis Vavro)
71
Christoph Baumgartner (Thay: Ridle Baku)
71
Kevin Kampl (Thay: Arthur Vermeeren)
71
Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Joakim Maehle)
75
Ikoma Lois Openda
76
Yussuf Poulsen (Thay: Ikoma Lois Openda)
77
Lutsharel Geertruida (Thay: Kosta Nedeljkovic)
77
Amadou Haidara (Thay: Xavi Simons)
85
Lukas Nmecha (Thay: Patrick Wimmer)
86
Tiago Tomas (Thay: Bence Dardai)
86

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs RB Leipzig

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
RB Leipzig
RB Leipzig
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 17
3 Việt vị 3
10 Chuyền dài 2
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs RB Leipzig

Tất cả (413)
90+6'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng RB Leipzig đã kịp thời giành lấy chiến thắng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 47%, RB Leipzig: 53%.

90+5'

Peter Gulacsi từ RB Leipzig cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kevin Kampl từ RB Leipzig bị thổi việt vị.

90+5'

RB Leipzig có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+5'

RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Trận đấu được tiếp tục.

90+4'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+4'

David Odogu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Phát bóng lên cho RB Leipzig.

90+4'

Cơ hội đến với Lukas Nmecha từ Wolfsburg nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.

90+4'

Đường chuyền của Andreas Skov Olsen từ Wolfsburg thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

El Chadaille Bitshiabu từ RB Leipzig cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Peter Gulacsi từ RB Leipzig cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Benjamin Sesko sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Kamil Grabara đã kiểm soát được tình hình

90+3'

RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maximilian Arnold từ Wolfsburg phạm lỗi với Yussuf Poulsen

90+2'

RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs RB Leipzig

Wolfsburg (3-4-1-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), David Odogu (33), Denis Vavro (18), Jakub Kaminski (16), Bence Dardai (24), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Jonas Wind (23), Patrick Wimmer (39), Mohamed Amoura (9)

RB Leipzig (4-4-2): Péter Gulácsi (1), Kosta Nedeljkovic (21), El Chadaille Bitshiabu (5), Castello Lukeba (23), Lukas Klostermann (16), Ridle Baku (17), Arthur Vermeeren (18), Nicolas Seiwald (13), Xavi Simons (10), Loïs Openda (11), Benjamin Šeško (30)

Wolfsburg
Wolfsburg
3-4-1-2
1
Kamil Grabara
2
Kilian Fischer
33
David Odogu
18
Denis Vavro
16
Jakub Kaminski
24
Bence Dardai
27
Maximilian Arnold
31
Yannick Gerhardt
23
Jonas Wind
39
Patrick Wimmer
9
Mohamed Amoura
30
Benjamin Šeško
11
Loïs Openda
10
Xavi Simons
13
Nicolas Seiwald
18
Arthur Vermeeren
17
Ridle Baku
16
Lukas Klostermann
23
Castello Lukeba
5
El Chadaille Bitshiabu
21
Kosta Nedeljkovic
1
Péter Gulácsi
RB Leipzig
RB Leipzig
4-4-2
Thay người
71’
Denis Vavro
Joakim Mæhle
71’
Ridle Baku
Christoph Baumgartner
71’
Jakub Kaminski
Andreas Skov Olsen
71’
Arthur Vermeeren
Kevin Kampl
86’
Patrick Wimmer
Lukas Nmecha
77’
Kosta Nedeljkovic
Lutsharel Geertruida
86’
Bence Dardai
Tiago Tomas
77’
Ikoma Lois Openda
Yussuf Poulsen
85’
Xavi Simons
Amadou Haidara
Cầu thủ dự bị
Marius Muller
Maarten Vandevoordt
Konstantinos Koulierakis
Lutsharel Geertruida
Mads Roerslev
Jonathan Norbye
Joakim Mæhle
Lionel Voufack
Aster Vranckx
Amadou Haidara
Kevin Paredes
Christoph Baumgartner
Andreas Skov Olsen
Kevin Kampl
Lukas Nmecha
Yussuf Poulsen
Tiago Tomas
Tidiam Gomis
Tình hình lực lượng

Niklas Klinger

Không xác định

Willi Orbán

Chấn thương cơ

Rogerio

Chấn thương đầu gối

David Raum

Chấn thương cơ

Mathys Angely

Chấn thương đầu gối

Benjamin Henrichs

Chấn thương gân Achilles

Sebastiaan Bornauw

Chấn thương bàn chân

Xaver Schlager

Chấn thương đùi

Mattias Svanberg

Chấn thương đầu gối

Assan Ouedraogo

Chấn thương đầu gối

Lovro Majer

Chấn thương mắt cá

Antonio Nusa

Chấn thương đầu gối

Bartosz Bialek

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Ralph Hasenhuttl

Marco Rose

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
13/12 - 2017
05/05 - 2018
24/11 - 2018
13/04 - 2019
19/10 - 2019
07/03 - 2020
16/01 - 2021
DFB Cup
04/03 - 2021
Bundesliga
17/05 - 2021
29/08 - 2021
23/01 - 2022
27/08 - 2022
18/02 - 2023
DFB Cup
01/11 - 2023
Bundesliga
25/11 - 2023
13/04 - 2024
30/11 - 2024
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025

Thành tích gần đây RB Leipzig

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
DFB Cup
03/04 - 2025
Bundesliga
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3123626175T T H T T
2LeverkusenLeverkusen31191023167T T H H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt3116782055T B T H T
4FreiburgFreiburg3115610-351B B T T T
5RB LeipzigRB Leipzig3113108649B T T H B
6DortmundDortmund31146111148T T H T T
7Mainz 05Mainz 053113810947B H B H B
8BremenBremen3113711-646T T T T H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3113513144T H B B B
10AugsburgAugsburg31111010-943H B T H B
11StuttgartStuttgart3111812541B T B H B
12WolfsburgWolfsburg3110912539B B B H B
13Union BerlinUnion Berlin319913-1436T T H H H
14St. PauliSt. Pauli318716-1031B H T H H
15HoffenheimHoffenheim317915-1830H B T B B
16FC HeidenheimFC Heidenheim317420-2725T B B B T
17Holstein KielHolstein Kiel315719-2922B H B H T
18VfL BochumVfL Bochum315620-3321B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X