Thứ Sáu, 02/05/2025
Lucas Hoeler (Kiến tạo: Johan Manzambi)
28
Ritsu Doan (Kiến tạo: Vincenzo Grifo)
36
Stanley N'Soki
39
Marius Buelter
45+2'
Andrej Kramaric
45+5'
Dennis Geiger (Thay: Stanley N'Soki)
46
Lucas Hoeler (Kiến tạo: Vincenzo Grifo)
57
Patrick Osterhage
59
Pavel Kaderabek (Thay: Valentin Gendrey)
61
Gift Orban (Thay: Bazoumana Toure)
61
Adam Hlozek (Thay: Haris Tabakovic)
68
Merlin Roehl (Thay: Johan Manzambi)
69
Jan-Niklas Beste (Thay: Vincenzo Grifo)
69
Lucas Hoeler
73
Ritsu Doan
74
Tom Bischof
76
Finn Becker (Thay: Tom Bischof)
81
Max Rosenfelder (Thay: Lukas Kuebler)
82
Kilian Sildillia (Thay: Ritsu Doan)
88
Nicolas Hoefler (Thay: Patrick Osterhage)
88

Thống kê trận đấu Freiburg vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Hoffenheim
Hoffenheim
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 23
1 Việt vị 0
2 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Freiburg vs Hoffenheim

Tất cả (348)
90+5'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Freiburg đã kịp thời giành được chiến thắng

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 39%, Hoffenheim: 61%.

90+5'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Maximilian Eggestein phá bóng giải tỏa áp lực

90+4'

Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Trận đấu được tiếp tục.

90+4'

Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+4'

Kevin Akpoguma thắng trong pha không chiến với Kilian Sildillia

90+3'

Phát bóng lên cho Freiburg.

90+3'

Gift Orban của Hoffenheim thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+3'

Kilian Sildillia giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Trọng tài thổi phạt khi Lucas Hoeler của Freiburg phạm lỗi với Kevin Akpoguma

90+2'

Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Pavel Kaderabek từ Hoffenheim phạm lỗi với Jan-Niklas Beste.

90+1'

Freiburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Dennis Geiger từ Hoffenheim sút bóng ra ngoài khung thành.

90'

Kilian Sildillia đã chặn thành công cú sút.

90'

Cú sút của Dennis Geiger bị chặn lại.

90'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 40%, Hoffenheim: 60%.

Đội hình xuất phát Freiburg vs Hoffenheim

Freiburg (4-2-3-1): Florian Muller (21), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Jordy Makengo (33), Patrick Osterhage (6), Maximilian Eggestein (8), Ritsu Doan (42), Johan Manzambi (44), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9)

Hoffenheim (3-4-2-1): Oliver Baumann (1), Arthur Chaves (35), Kevin Akpoguma (25), Stanley Nsoki (34), Valentin Gendrey (15), Tom Bischof (7), Anton Stach (16), Marius Bulter (21), Bazoumana Toure (29), Andrej Kramarić (27), Haris Tabaković (26)

Freiburg
Freiburg
4-2-3-1
21
Florian Muller
17
Lukas Kubler
28
Matthias Ginter
3
Philipp Lienhart
33
Jordy Makengo
6
Patrick Osterhage
8
Maximilian Eggestein
42
Ritsu Doan
44
Johan Manzambi
32
Vincenzo Grifo
9
Lucas Holer
26
Haris Tabaković
27
Andrej Kramarić
29
Bazoumana Toure
21
Marius Bulter
16
Anton Stach
7
Tom Bischof
15
Valentin Gendrey
34
Stanley Nsoki
25
Kevin Akpoguma
35
Arthur Chaves
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
3-4-2-1
Thay người
69’
Vincenzo Grifo
Jan-Niklas Beste
46’
Stanley N'Soki
Dennis Geiger
69’
Johan Manzambi
Merlin Rohl
61’
Valentin Gendrey
Pavel Kaderabek
82’
Lukas Kuebler
Maximilian Rosenfelder
61’
Bazoumana Toure
Gift Orban
88’
Ritsu Doan
Kiliann Sildillia
68’
Haris Tabakovic
Adam Hložek
88’
Patrick Osterhage
Nicolas Hofler
81’
Tom Bischof
Finn Becker
Cầu thủ dự bị
Christian Gunter
Luca Philipp
Michael Gregoritsch
Robin Hranáč
Jannik Huth
Pavel Kaderabek
Jan-Niklas Beste
David Jurásek
Kiliann Sildillia
Dennis Geiger
Maximilian Rosenfelder
Umut Tohumcu
Florent Muslija
Finn Becker
Nicolas Hofler
Gift Orban
Merlin Rohl
Adam Hložek
Tình hình lực lượng

Noah Atubolu

Chấn thương vai

Leo Østigård

Thẻ đỏ trực tiếp

Manuel Gulde

Đau lưng

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Bruno Ogbus

Chấn thương gân Achilles

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Daniel-Kofi Kyereh

Chấn thương dây chằng chéo

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Junior Adamu

Kỷ luật

Diadie Samassekou

Chấn thương đùi

Eren Dinkçi

Va chạm

Max Moerstedt

Chấn thương gân Achilles

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Julian Schuster

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
15/10 - 2016
11/03 - 2017
01/10 - 2017
24/02 - 2018
01/09 - 2018
26/01 - 2019
15/09 - 2019
08/02 - 2020
02/01 - 2021
24/04 - 2021
11/12 - 2021
DFB Cup
20/01 - 2022
20/01 - 2022
Bundesliga
30/04 - 2022
19/09 - 2022
12/03 - 2023
19/08 - 2023
20/01 - 2024
08/12 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3123626175T T H T T
2LeverkusenLeverkusen31191023167T T H H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt3116782055T B T H T
4FreiburgFreiburg3115610-351B B T T T
5RB LeipzigRB Leipzig3113108649B T T H B
6DortmundDortmund31146111148T T H T T
7Mainz 05Mainz 053113810947B H B H B
8BremenBremen3113711-646T T T T H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3113513144T H B B B
10AugsburgAugsburg31111010-943H B T H B
11StuttgartStuttgart3111812541B T B H B
12WolfsburgWolfsburg3110912539B B B H B
13Union BerlinUnion Berlin319913-1436T T H H H
14St. PauliSt. Pauli318716-1031B H T H H
15HoffenheimHoffenheim317915-1830H B T B B
16FC HeidenheimFC Heidenheim317420-2725T B B B T
17Holstein KielHolstein Kiel315719-2922B H B H T
18VfL BochumVfL Bochum315620-3321B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X