![]() Mateusz Wdowiak (Kiến tạo: Ivi Lopez) 5 | |
![]() Lindsay Rose 31 | |
![]() Giannis Papanikolaou 44 | |
![]() Vladislavs Gutkovskis (Thay: Sebastian Musiolik) 46 | |
![]() Kacper Skibicki (Thay: Szymon Wlodarczyk) 64 | |
![]() Benjamin Verbic (Thay: Tomas Pekhart) 64 | |
![]() Mateusz Wieteska 66 | |
![]() Rafael Lopes (Thay: Filip Mladenovic) 79 | |
![]() Milan Rundic (Thay: Sturgeon) 79 | |
![]() Milan Rundic 85 | |
![]() Marcin Cebula (Thay: Ivi Lopez) 90 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

Rakow Czestochowa

Legia Warszawa
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa
Thay người | |||
46’ | Sebastian Musiolik Vladislavs Gutkovskis | 0’ | Kacper Skibicki Szymon Wlodarczyk |
79’ | Sturgeon Milan Rundic | 64’ | Tomas Pekhart Benjamin Verbic |
90’ | Ivi Lopez Marcin Cebula | 79’ | Filip Mladenovic Rafael Lopes |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladan Kovacevic | Benjamin Verbic | ||
Milan Rundic | Szymon Wlodarczyk | ||
Oskar Krzyzak | Joel Abu Hanna | ||
Jakub Arak | Patryk Sokolowski | ||
Vladislavs Gutkovskis | Jurgen Celhaka | ||
Szymon Czyz | Lirim Kastrati | ||
Wiktor Dlugosz | Maciej Kikolski | ||
Marcin Cebula | Igor Strzalek | ||
Valeriane Gvilia | Rafael Lopes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League