Thứ Năm, 08/05/2025
Jakub Jugas (Thay: Arttu Hoskonen)
23
Ben Lederman (Thay: Vladyslav Kochergin)
37
Amir Al-Ammari
43
Lazaros Lamprou (Thay: Adriano)
46
Mikkel Maigaard (Kiến tạo: Amir Al-Ammari)
48
Jakub Jugas
60
Jani Atanasov (Thay: Amir Al-Ammari)
68
Jonatan Braut Brunes (Thay: Patryk Makuch)
71
Erick Otieno (Thay: Matej Rodin)
71
Kamil Pestka
73
Jean Carlos
77
Michal Rakoczy (Thay: Patryk Sokolowski)
81
Mateusz Bochnak (Thay: Benjamin Kaellman)
81
Dawid Drachal (Thay: Jean Carlos)
89

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Cracovia

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Cracovia
Cracovia
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 11
32 Ném biên 33
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rakow Czestochowa vs Cracovia

Tất cả (19)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

81'

Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.

81'

Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.

77' Thẻ vàng cho Jean Carlos.

Thẻ vàng cho Jean Carlos.

73' Thẻ vàng cho Kamil Pestka.

Thẻ vàng cho Kamil Pestka.

71'

Matej Rodin rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.

71'

Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.

68'

Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.

60' Thẻ vàng cho Jakub Jugas.

Thẻ vàng cho Jakub Jugas.

48'

Amir Al-Ammari kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Mikkel Maigaard ghi bàn!

V À A A O O O - Mikkel Maigaard ghi bàn!

46'

Adriano rời sân và được thay thế bởi Lazaros Lamprou.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.

Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.

37'

Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Ben Lederman.

23'

Arttu Hoskonen rời sân và được thay thế bởi Jakub Jugas.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Cracovia

Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Bogdan Racoviţan (25), Matej Rodin (88), Kamil Pestka (33), Fran Tudor (7), Vladyslav Kochergin (30), Gustav Berggren (5), Jean Carlos Silva (20), Adriano (84), Patryk Makuch (9), Ante Crnac (19)

Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Arttu Hoskonen (22), Kamil Glik (15), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Patryk Sokolowski (88), David Kristjan Olafsson (19), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9), Mikkel Maigaard (11)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Kacper Trelowski
25
Bogdan Racoviţan
88
Matej Rodin
33
Kamil Pestka
7
Fran Tudor
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustav Berggren
20
Jean Carlos Silva
84
Adriano
9
Patryk Makuch
19
Ante Crnac
11
Mikkel Maigaard
9
Benjamin Kallman
7
Mick Van Buren
19
David Kristjan Olafsson
88
Patryk Sokolowski
6
Amir Al-Ammari
25
Otar Kakabadze
15
Kamil Glik
22
Arttu Hoskonen
5
Virgil Ghita
27
Henrich Ravas
Cracovia
Cracovia
3-4-3
Thay người
37’
Vladyslav Kochergin
Ben Lederman
23’
Arttu Hoskonen
Jakub Jugas
46’
Adriano
Lazaros Lamprou
68’
Amir Al-Ammari
Jani Atanasov
71’
Patryk Makuch
Jonatan Braut Brunes
81’
Benjamin Kaellman
Mateusz Bochnak
71’
Matej Rodin
Erick Otieno
81’
Patryk Sokolowski
Michal Rakoczy
89’
Jean Carlos
Dawid Drachal
Cầu thủ dự bị
Dusan Kuciak
Sebastian Madejski
Efstratios Svarnas
Jakub Jugas
Ben Lederman
Bartosz Biedrzycki
Jonatan Braut Brunes
Jani Atanasov
Dawid Drachal
Patryk Janasik
Peter Barath
Karol Knap
Erick Otieno
Mateusz Bochnak
David Ezeh
Michal Rakoczy
Lazaros Lamprou
Filip Kucharczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2021
08/05 - 2022
04/09 - 2022
19/03 - 2023
25/11 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
07/12 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
19/05 - 2024
30/07 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3119842865H T B T T
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3116871356H T B B H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia3112910345H B B T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3112712443B B H H H
8Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
9Korona KielceKorona Kielce31111010-743B T H T T
10GKS KatowiceGKS Katowice3112613042B T T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice3191210-339H T H B H
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3110714-537B B H H H
14Lechia GdanskLechia Gdansk319616-1533B T B T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin319616-1733T T T H B
16Slask WroclawSlask Wroclaw3161015-1328H T B B T
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X