Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jakub Jugas (Thay: Arttu Hoskonen) 23 | |
![]() Ben Lederman (Thay: Vladyslav Kochergin) 37 | |
![]() Amir Al-Ammari 43 | |
![]() Lazaros Lamprou (Thay: Adriano) 46 | |
![]() Mikkel Maigaard (Kiến tạo: Amir Al-Ammari) 48 | |
![]() Jakub Jugas 60 | |
![]() Jani Atanasov (Thay: Amir Al-Ammari) 68 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (Thay: Patryk Makuch) 71 | |
![]() Erick Otieno (Thay: Matej Rodin) 71 | |
![]() Kamil Pestka 73 | |
![]() Jean Carlos 77 | |
![]() Michal Rakoczy (Thay: Patryk Sokolowski) 81 | |
![]() Mateusz Bochnak (Thay: Benjamin Kaellman) 81 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Jean Carlos) 89 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Cracovia


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Cracovia
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.

Thẻ vàng cho Jean Carlos.

Thẻ vàng cho Kamil Pestka.
Matej Rodin rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.
Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.
Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.

Thẻ vàng cho Jakub Jugas.
Amir Al-Ammari kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikkel Maigaard ghi bàn!
Adriano rời sân và được thay thế bởi Lazaros Lamprou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Ben Lederman.
Arttu Hoskonen rời sân và được thay thế bởi Jakub Jugas.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Cracovia
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Bogdan Racoviţan (25), Matej Rodin (88), Kamil Pestka (33), Fran Tudor (7), Vladyslav Kochergin (30), Gustav Berggren (5), Jean Carlos Silva (20), Adriano (84), Patryk Makuch (9), Ante Crnac (19)
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Arttu Hoskonen (22), Kamil Glik (15), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Patryk Sokolowski (88), David Kristjan Olafsson (19), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9), Mikkel Maigaard (11)


Thay người | |||
37’ | Vladyslav Kochergin Ben Lederman | 23’ | Arttu Hoskonen Jakub Jugas |
46’ | Adriano Lazaros Lamprou | 68’ | Amir Al-Ammari Jani Atanasov |
71’ | Patryk Makuch Jonatan Braut Brunes | 81’ | Benjamin Kaellman Mateusz Bochnak |
71’ | Matej Rodin Erick Otieno | 81’ | Patryk Sokolowski Michal Rakoczy |
89’ | Jean Carlos Dawid Drachal |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Sebastian Madejski | ||
Efstratios Svarnas | Jakub Jugas | ||
Ben Lederman | Bartosz Biedrzycki | ||
Jonatan Braut Brunes | Jani Atanasov | ||
Dawid Drachal | Patryk Janasik | ||
Peter Barath | Karol Knap | ||
Erick Otieno | Mateusz Bochnak | ||
David Ezeh | Michal Rakoczy | ||
Lazaros Lamprou | Filip Kucharczyk |
Nhận định Rakow Czestochowa vs Cracovia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 28 | 65 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 13 | 56 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 4 | 43 | B B H H H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -3 | 39 | H T H B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -5 | 37 | B B H H H |
14 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -17 | 33 | T T T H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | H T B B T |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại