Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mick Van Buren (Thay: Kacper Smiglewski) 57 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 57 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Adriano) 57 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Patryk Sokolowski) 79 | |
![]() Srdjan Plavsic (Thay: Jean Carlos) 80 | |
![]() Leonardo Rocha (Thay: Ivi Lopez) 80 | |
![]() Jonatan Braut Brunes 84 | |
![]() Gustav Berggren 90+5' | |
![]() Fran Tudor 90+6' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Rakow Czestochowa


Diễn biến Cracovia vs Rakow Czestochowa

Thẻ vàng cho Fran Tudor.

Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

Thẻ vàng cho Jonatan Braut Brunes.
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Srdjan Plavsic.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Kacper Smiglewski rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Rakow Czestochowa
Cracovia (3-5-2): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Arttu Hoskonen (22), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Ajdin Hasic (14), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Benjamin Kallman (9), Kacper Smiglewski (21)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Peter Barath (23), Matej Rodin (88), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Adriano (84), Ivi (10), Jonatan Braut Brunes (18)


Thay người | |||
57’ | Kacper Smiglewski Mick Van Buren | 57’ | Adriano Jesus Diaz |
79’ | Patryk Sokolowski Amir Al-Ammari | 80’ | Jean Carlos Srdan Plavsic |
80’ | Ivi Lopez Leonardo Rocha |
Cầu thủ dự bị | |||
Henrich Ravas | Dusan Kuciak | ||
Mick Van Buren | Ariel Mosor | ||
Oskar Wojcik | Srdan Plavsic | ||
Bartosz Biedrzycki | Jesus Diaz | ||
Filip Rozga | Dawid Drachal | ||
Amir Al-Ammari | Zoran Arsenic | ||
Fabian Bzdyl | Ben Lederman | ||
Patryk Janasik | Leonardo Rocha | ||
Andreas Skovgaard | Ibrahima Seck |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 28 | 65 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 13 | 56 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 4 | 43 | B B H H H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -3 | 39 | H T H B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -5 | 37 | B B H H H |
14 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -17 | 33 | T T T H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | H T B B T |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại