Thứ Ba, 05/08/2025

Trực tiếp kết quả Cracovia vs Rakow Czestochowa hôm nay 01-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 01/2

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

0 : 0

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 0-0
T7, 23:30 01/02/2025
Vòng 19 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Mick Van Buren (Thay: Kacper Smiglewski)
57
Jesus Diaz (Thay: Adriano Luis Amorim Santos)
57
Jesus Diaz (Thay: Adriano)
57
Amir Al-Ammari (Thay: Patryk Sokolowski)
79
Srdjan Plavsic (Thay: Jean Carlos)
80
Leonardo Rocha (Thay: Ivi Lopez)
80
Jonatan Braut Brunes
84
Gustav Berggren
90+5'
Fran Tudor
90+6'

Thống kê trận đấu Cracovia vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs Rakow Czestochowa

Tất cả (12)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Fran Tudor.

Thẻ vàng cho Fran Tudor.

90+5' Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

84' Thẻ vàng cho Jonatan Braut Brunes.

Thẻ vàng cho Jonatan Braut Brunes.

80'

Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Srdjan Plavsic.

80'

Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.

79'

Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

57'

Adriano rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.

57'

Kacper Smiglewski rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cracovia vs Rakow Czestochowa

Cracovia (3-5-2): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Arttu Hoskonen (22), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Ajdin Hasic (14), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Benjamin Kallman (9), Kacper Smiglewski (21)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Peter Barath (23), Matej Rodin (88), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Adriano (84), Ivi (10), Jonatan Braut Brunes (18)

Cracovia
Cracovia
3-5-2
13
Sebastian Madejski
24
Jakub Jugas
22
Arttu Hoskonen
5
Virgil Ghita
25
Otar Kakabadze
14
Ajdin Hasic
88
Patryk Sokolowski
11
Mikkel Maigaard
19
David Kristjan Olafsson
9
Benjamin Kallman
21
Kacper Smiglewski
18
Jonatan Braut Brunes
10
Ivi
84
Adriano
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustav Berggren
20
Jean Carlos Silva
7
Fran Tudor
4
Efstratios Svarnas
88
Matej Rodin
23
Peter Barath
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
57’
Kacper Smiglewski
Mick Van Buren
57’
Adriano
Jesus Diaz
79’
Patryk Sokolowski
Amir Al-Ammari
80’
Jean Carlos
Srdan Plavsic
80’
Ivi Lopez
Leonardo Rocha
Cầu thủ dự bị
Henrich Ravas
Dusan Kuciak
Mick Van Buren
Ariel Mosor
Oskar Wojcik
Srdan Plavsic
Bartosz Biedrzycki
Jesus Diaz
Filip Rozga
Dawid Drachal
Amir Al-Ammari
Zoran Arsenic
Fabian Bzdyl
Ben Lederman
Patryk Janasik
Leonardo Rocha
Andreas Skovgaard
Ibrahima Seck

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2021
08/05 - 2022
04/09 - 2022
19/03 - 2023
25/11 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
07/12 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
19/05 - 2024
30/07 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
03/08 - 2025
25/07 - 2025
19/07 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
03/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/07 - 2025
Europa Conference League
25/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/07 - 2025
Giao hữu
12/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock330059T T T
2Radomiak RadomRadomiak Radom321067T H T
3CracoviaCracovia321057T T H
4Widzew LodzWidzew Lodz320136T B T
5Gornik ZabrzeGornik Zabrze320116T T B
6Lech PoznanLech Poznan3201-16B T T
7Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza311124T B H
8Legia WarszawaLegia Warszawa211024T H
9Pogon SzczecinPogon Szczecin3111-14B T H
10Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3102-23T B B
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13Zaglebie LubinZaglebie Lubin3021-12B H H
14Arka GdyniaArka Gdynia3021-12B H H
15GKS KatowiceGKS Katowice3012-41B H B
16Korona KielceKorona Kielce3012-41B B H
17Piast GliwicePiast Gliwice2002-30B B
18Lechia GdanskLechia Gdansk3012-20B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X