Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa hôm nay 12-02-2022

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 12/2

Kết thúc
0 : 1

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 0-1
T7, 23:30 12/02/2022
Vòng 21 - VĐQG Ba Lan
Stadion Broni Radom
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Giannis Papanikolaou
1
Zoran Arsenic
12
Thabo Cele
14
Goncalo Silva (Thay: Thabo Cele)
27
Leandro
28
Ben Lederman
34
Patryk Kun
39
Jo Santos (Thay: Machado)
46
Goncalo Silva
48
Szymon Czyz (Thay: Ben Lederman)
57
Ivi Lopez (Thay: Sturgeon)
57
Fran Tudor
67
Sebastian Musiolik (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
74
Deian Sorescu (Thay: Mateusz Wdowiak)
74
Tomas Petrasek
76
Mateusz Radecki (Thay: Goncalo Silva)
77
Abraham Marcus (Thay: Raphael Branco)
77
Dominik Sokol (Thay: Leandro)
77
Vladan Kovacevic
90+4'

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
53 Kiểm soát bóng 47
19 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa

Radomiak Radom (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Damian Jakubik (14), Raphael Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Leandro (9), Thabo Cele (2), Meik Karwot (55), Machado (20), Karol Angielski (19), Maurides (13)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Bogdan Racovitan (25), Tomas Petrasek (2), Zoran Arsenic (24), Fran Tudor (7), Giannis Papanikolaou (66), Ben Lederman (8), Patryk Kun (23), Mateusz Wdowiak (17), Sturgeon (70), Vladislavs Gutkovskis (21)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-4-2
1
Filip Majchrowicz
14
Damian Jakubik
29
Raphael Branco
16
Mateusz Cichocki
33
Dawid Abramowicz
9
Leandro
2
Thabo Cele
55
Meik Karwot
20
Machado
19
Karol Angielski
13
Maurides
21
Vladislavs Gutkovskis
70
Sturgeon
17
Mateusz Wdowiak
23
Patryk Kun
8
Ben Lederman
66
Giannis Papanikolaou
7
Fran Tudor
24
Zoran Arsenic
2
Tomas Petrasek
25
Bogdan Racovitan
1
Vladan Kovacevic
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
27’
Mateusz Radecki
Goncalo Silva
57’
Ben Lederman
Szymon Czyz
46’
Machado
Jo Santos
57’
Sturgeon
Ivi Lopez
77’
Leandro
Dominik Sokol
74’
Mateusz Wdowiak
Deian Sorescu
77’
Goncalo Silva
Mateusz Radecki
74’
Vladislavs Gutkovskis
Sebastian Musiolik
77’
Raphael Branco
Abraham Marcus
Cầu thủ dự bị
Dominik Sokol
Kacper Trelowski
Mario Rondon
Marko Poletanovic
Mateusz Kochalski
Szymon Czyz
Goncalo Silva
Deian Sorescu
Tiago Matos
Ivi Lopez
Daniel Lukasik
Jakub Arak
Mateusz Radecki
Sebastian Musiolik
Abraham Marcus
Valeriane Gvilia
Jo Santos
Wiktor Dlugosz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/09 - 2021
12/02 - 2022
17/09 - 2022
10/04 - 2023
01/10 - 2023
06/04 - 2024
05/10 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan3019382860B T T T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3016771355B H T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia301299545T H B B T
7Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3012612442B B B H H
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3091110-338B H T H B
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3010614-536T B B H H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin309615-1533B T T T H
15Lechia GdanskLechia Gdansk308616-1730T B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
17Stal MielecStal Mielec306816-1626B H B H H
18Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X