Thứ Ba, 17/06/2025
Clement Michelin (Kiến tạo: Inigo Vicente)
40
Pablo Garcia (Thay: Jose Angel)
44
Junior Lago (Thay: Pablo Rodriguez)
62
Jon Karrikaburu (Thay: Juan Carlos Arana)
62
Victor Campuzano
63
Cesar Gelabert Pina
64
Victor Campuzano (Thay: Juan Otero)
64
Cesar Gelabert Pina (Thay: Gaspar Campos)
64
Jordy Caicedo (Thay: Nacho Martin)
64
Guille Rosas
66
Inigo Vicente
66
Pablo Garcia
68
Kevin Vazquez
68
Kevin Vazquez (Thay: Guille Rosas)
68
Jordy Caicedo
73
Suleiman Camara (Thay: Andres Martin)
77
Jokin Ezkieta
84
Inigo Sainz-Maza (Thay: Inigo Vicente)
86
Javier Castro (Thay: Clement Michelin)
86
Jose Angel
90+7'
Victor Campuzano
90+7'

Thống kê trận đấu Racing Santander vs Sporting Gijon

số liệu thống kê
Racing Santander
Racing Santander
Sporting Gijon
Sporting Gijon
42 Kiểm soát bóng 58
5 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 38
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Racing Santander vs Sporting Gijon

Tất cả (74)
90+7' Thẻ vàng cho Victor Campuzano.

Thẻ vàng cho Victor Campuzano.

90+7' Thẻ vàng cho Jose Angel.

Thẻ vàng cho Jose Angel.

90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86'

Clement Michelin rời sân và được thay thế bởi Javier Castro.

86'

Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi Inigo Sainz-Maza.

84' Thẻ vàng cho Jokin Ezkieta.

Thẻ vàng cho Jokin Ezkieta.

77'

Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Suleiman Camara.

76'

Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Suleiman Camara.

76'

Andres Martin đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

73' Thẻ vàng cho Jordy Caicedo.

Thẻ vàng cho Jordy Caicedo.

68'

Guille Rosas rời sân và được thay thế bởi Kevin Vazquez.

68' Thẻ vàng cho Pablo Garcia.

Thẻ vàng cho Pablo Garcia.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66' Thẻ vàng cho Inigo Vicente.

Thẻ vàng cho Inigo Vicente.

66' Thẻ vàng cho Guille Rosas.

Thẻ vàng cho Guille Rosas.

64'

Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.

64'

Nacho Martin rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.

64'

Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Cesar Gelabert Pina.

64'

Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi [player2].

63'

Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.

63'

Juan Otero rời sân và được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Racing Santander vs Sporting Gijon

Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Manu (18), Francisco Montero (24), Mario Garcia Alvear (40), Unai Vencedor (21), Aritz Aldasoro (8), Andres Martin (11), Pablo Rodriguez (22), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)

Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Eric Curbelo (23), Lander Olaetxea (14), Cote (3), Nacho Mendez (10), Jesus Bernal (8), Ignacio Martin (6), Gaspar Campos (7), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19)

Racing Santander
Racing Santander
4-2-3-1
13
Jokin Ezkieta
17
Clement Michelin
18
Manu
24
Francisco Montero
40
Mario Garcia Alvear
21
Unai Vencedor
8
Aritz Aldasoro
11
Andres Martin
22
Pablo Rodriguez
10
Inigo Vicente
9
Juan Carlos Arana
19
Juan Otero
17
Jonathan Dubasin
7
Gaspar Campos
6
Ignacio Martin
8
Jesus Bernal
10
Nacho Mendez
3
Cote
14
Lander Olaetxea
23
Eric Curbelo
2
Guille Rosas
1
Ruben Yanez
Sporting Gijon
Sporting Gijon
4-4-2
Thay người
62’
Pablo Rodriguez
Lago Junior
44’
Jose Angel
Pablo Garcia
62’
Juan Carlos Arana
Jon Karrikaburu
64’
Nacho Martin
Jordy Caicedo
77’
Andres Martin
Suleiman Camara
64’
Gaspar Campos
Cesar Gelabert
86’
Clement Michelin
Javier Castro
64’
Juan Otero
Victor Campuzano
86’
Inigo Vicente
Inigo Sainz Maza Serna
68’
Guille Rosas
Kevin Vázquez
Cầu thủ dự bị
Lago Junior
Jordy Caicedo
Maguette Gueye
Alex Oyon
Ekain Zenitagoia Arana
Daniel Queipo
Jorge Salinas
Pablo Garcia
Suleiman Camara
Rober Pier
Miquel Parera
Cesar Gelabert
Javier Castro
Victor Campuzano
Jon Karrikaburu
Nikola Maraš
Marco Sangalli
Kevin Vázquez
Pol Moreno Sanchez
Yannmael Kembo Diantela
Inigo Sainz Maza Serna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/07 - 2022
Hạng 2 Tây Ban Nha
11/09 - 2022
15/01 - 2023
07/10 - 2023
31/03 - 2024
Giao hữu
11/08 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
14/09 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Racing Santander

Hạng 2 Tây Ban Nha
13/06 - 2025
01/06 - 2025
25/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Gijon

Hạng 2 Tây Ban Nha
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X