Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yeremay Hernandez (Kiến tạo: Diego Villares) 18 | |
![]() David Castro 61 | |
![]() Alex Petxa 65 | |
![]() Raul Blanco Juncal (Thay: Heber Pena Picos) 66 | |
![]() Raul Blanco (Thay: Heber Pena) 66 | |
![]() Ivan Barbero (Thay: Zakaria Eddahchouri) 71 | |
![]() Omenuke Mfulu (Thay: Jose Angel Jurado) 71 | |
![]() Nacho (Thay: Naim Garcia) 73 | |
![]() Eneko Jauregi (Thay: Alvaro Sanz) 73 | |
![]() Eneko Jauregi 74 | |
![]() Aleksa Puric 80 | |
![]() Aitor Gelardo (Thay: Brais Martinez) 84 | |
![]() Emanuel Insua (Thay: Fran Manzanara) 84 | |
![]() Hugo Rama (Thay: Mario Soriano) 85 | |
![]() Diego Gomez (Thay: David Mella) 85 | |
![]() Aitor Bunuel 88 | |
![]() Pablo Martinez (Thay: Yeremay Hernandez) 90 |
Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs Deportivo


Diễn biến Racing de Ferrol vs Deportivo
Yeremay Hernandez rời sân và được thay thế bởi Pablo Martinez.

Thẻ vàng cho Aitor Bunuel.
David Mella rời sân và được thay thế bởi Diego Gomez.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Hugo Rama.
Fran Manzanara rời sân và được thay thế bởi Emanuel Insua.
Brais Martinez rời sân và được thay thế bởi Aitor Gelardo.

Thẻ vàng cho Aleksa Puric.

Thẻ vàng cho Aleksa Puric.

Thẻ vàng cho Eneko Jauregi.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
Naim Garcia rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Jose Angel Jurado rời sân và được thay thế bởi Omenuke Mfulu.
Zakaria Eddahchouri rời sân và được thay thế bởi Ivan Barbero.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Raul Blanco.

Thẻ vàng cho Alex Petxa.

Thẻ vàng dành cho David Castro.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Diego Villares đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yeremay Hernandez đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs Deportivo
Racing de Ferrol (4-1-4-1): Yoel Rodriguez (13), Aitor Bunuel (22), Aleksa Puric (4), David Castro Pazos (15), Brais Martinez Prado (18), Fran Manzanara (16), Naim Garcia (2), Alvaro Sanz (6), Josep Sene (10), Heber Pena Picos (8), Alvaro Gimenez (20)
Deportivo (4-4-2): Helton Leite (25), Alex Petxa (6), Pablo Vasquez (15), Dani Barcia (5), Nemanja Tosic (11), David Mella Boullon (17), Jose Angel Jurado (20), Diego Villares (8), Yeremay Hernandez Cubas (10), Mario Carreno (21), Zakaria Eddahchouri (3)


Thay người | |||
66’ | Heber Pena Raul Blanco Juncal | 71’ | Zakaria Eddahchouri Barbero |
73’ | Alvaro Sanz Eneko Jauregi | 71’ | Jose Angel Jurado Omenuke Mfulu |
73’ | Naim Garcia Nacho | 85’ | David Mella Diego Gomez Perez |
84’ | Fran Manzanara Emanuel Insua | 85’ | Mario Soriano Hugo Rama |
84’ | Brais Martinez Aitor Gelardo | 90’ | Yeremay Hernandez Pablo Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Emilio Bernad | German Parreno Boix | ||
Jesus Ruiz Suarez | Denis Genreau | ||
Christian Borrego | Pablo Martinez | ||
Eneko Jauregi | Diego Gomez Perez | ||
Nacho | Barbero | ||
Emanuel Insua | Omenuke Mfulu | ||
Aitor Gelardo | Cristian Herrera | ||
Josue Dorrio | Hugo Rama | ||
Manu Vallejo | Mohamed Bouldini | ||
Raul Blanco Juncal | Charlie Patino | ||
Naldo | Samu Fernandez | ||
Alvaro Mardones |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Thành tích gần đây Deportivo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại