Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josan (Kiến tạo: Nicolas Fernandez) 38 | |
![]() Pedro Bigas (Thay: Bambo Diaby Diaby) 59 | |
![]() German Valera (Thay: Josan) 59 | |
![]() Pedro Bigas (Thay: Bambo Diaby) 59 | |
![]() Brais Martinez 68 | |
![]() Raul Blanco (Thay: Naim Garcia) 70 | |
![]() Nacho (Thay: Josue Dorrio) 70 | |
![]() Oscar Plano (Thay: Nicolas Fernandez) 74 | |
![]() Mourad Daoudi (Thay: Agustin Alvarez) 74 | |
![]() Jose Salinas 77 | |
![]() Christian Borrego (Thay: Alvaro Sanz) 78 | |
![]() Eneko Jauregi (Thay: Alvaro Gimenez) 78 | |
![]() John Donald (Thay: Marc Aguado) 79 | |
![]() Heber Pena (Thay: Aitor Bunuel) 88 |
Thống kê trận đấu Elche vs Racing de Ferrol


Diễn biến Elche vs Racing de Ferrol
Aitor Bunuel rời sân và được thay thế bởi Heber Pena.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi John Donald.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Christian Borrego.

Thẻ vàng cho Jose Salinas.
Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Mourad Daoudi.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Oscar Plano.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Naim Garcia rời sân và được thay thế bởi Raul Blanco.

Thẻ vàng cho Brais Martinez.
Bambo Diaby rời sân và được thay thế bởi Pedro Bigas.
Josan rời sân và được thay thế bởi German Valera.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nicolas Fernandez đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Josan đã ghi bàn!
Alvaro Gimenez của Ferrol đã có cú sút nhưng không thành công.
Phạt góc cho Ferrol tại Estadio Martínez Valero.
Elche đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Agustin Alvarez đi chệch khung thành.
Phạt trực tiếp cho Elche ở phần sân của Ferrol.
Đội hình xuất phát Elche vs Racing de Ferrol
Elche (4-4-2): Miguel San Roman (1), Alvaro Nunez (15), Bambo Diaby (4), David Affengruber (22), Jose Salinas (12), Josan (17), Nicolas Federico Castro (21), Marc Aguado (8), Pejiño (23), Agustín Álvarez (9), Nicolás Fernández Mercau (10)
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Jesus Ruiz Suarez (25), Aitor Bunuel (22), Aleksa Puric (4), Naldo (5), Brais Martinez Prado (18), Josep Sene (10), Fran Manzanara (16), Josue Dorrio (17), Alvaro Sanz (6), Naim Garcia (2), Alvaro Gimenez (20)


Thay người | |||
59’ | Josan German Valera | 70’ | Josue Dorrio Nacho |
59’ | Bambo Diaby Pedro Bigas | 70’ | Naim Garcia Raul Blanco Juncal |
74’ | Nicolas Fernandez Oscar Plano | 78’ | Alvaro Gimenez Eneko Jauregi |
74’ | Agustin Alvarez Mourad El Ghezouani | 78’ | Alvaro Sanz Christian Borrego |
79’ | Marc Aguado John Nwankwo Donald | 88’ | Aitor Bunuel Heber Pena Picos |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Dituro | Emilio Bernad | ||
Oscar Plano | Emanuel Insua | ||
Gerard Hernandez | Eneko Jauregi | ||
Mario Gaspar | Aitor Gelardo | ||
Elbasan Rashani | Manu Vallejo | ||
Rodrigo Mendoza | Heber Pena Picos | ||
German Valera | Nacho | ||
Pedro Bigas | Raul Blanco Juncal | ||
John Nwankwo Donald | David Castro Pazos | ||
Sory Kaba | Christian Borrego | ||
Mourad El Ghezouani | |||
Jairo Izquierdo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại