Thứ Tư, 30/04/2025
Tyrhys Dolan
6
Ryan Hedges (Thay: Owen Beck)
13
Josh Murphy (Kiến tạo: Colby Bishop)
20
Freddie Potts
36
Zak Swanson
36
Regan Poole
37
Danny Batth
40
Todd Cantwell (Thay: Yuki Ohashi)
57
Makhtar Gueye (Thay: Cauley Woodrow)
57
Terry Devlin (Thay: Adil Aouchiche)
61
Jordan Williams (Thay: Matt Ritchie)
68
John Buckley (Thay: Sondre Tronstad)
72
Joe Rankin-Costello (Thay: Hayden Carter)
72
Jordan Williams
75
Freddie Potts
81
Marlon Pack (Thay: Cohen Bramall)
89

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 13
33 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Blackburn Rovers

Tất cả (25)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.

81' Thẻ vàng cho Freddie Potts.

Thẻ vàng cho Freddie Potts.

75' Thẻ vàng cho Jordan Williams.

Thẻ vàng cho Jordan Williams.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72'

Hayden Carter rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

72'

Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

68'

Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Jordan Williams.

61'

Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

57'

Cauley Woodrow rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

57'

Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Todd Cantwell.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Danny Batth.

Thẻ vàng cho Danny Batth.

40' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

38' Thẻ vàng cho Regan Poole.

Thẻ vàng cho Regan Poole.

37' Thẻ vàng cho Regan Poole.

Thẻ vàng cho Regan Poole.

36' Thẻ vàng cho Zak Swanson.

Thẻ vàng cho Zak Swanson.

36' Thẻ vàng cho Freddie Potts.

Thẻ vàng cho Freddie Potts.

20'

Colby Bishop đã kiến tạo cho bàn thắng.

20' V À A A O O O - Josh Murphy đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Murphy đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Blackburn Rovers

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Connor Ogilvie (3), Cohen Bramall (18), Freddie Potts (8), Andre Dozzell (21), Matt Ritchie (30), Adil Aouchiche (17), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Cauley Woodrow (45), Tyrhys Dolan (10), Owen Beck (24), Yuki Ohashi (23)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
13
Nicolas Schmid
22
Zak Swanson
5
Regan Poole
3
Connor Ogilvie
18
Cohen Bramall
8
Freddie Potts
21
Andre Dozzell
30
Matt Ritchie
17
Adil Aouchiche
23
Josh Murphy
9
Colby Bishop
23
Yuki Ohashi
24
Owen Beck
10
Tyrhys Dolan
45
Cauley Woodrow
27
Lewis Travis
6
Sondre Tronstad
4
Yuri Ribeiro
15
Danny Batth
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Thay người
61’
Adil Aouchiche
Terry Devlin
13’
Owen Beck
Ryan Hedges
89’
Cohen Bramall
Marlon Pack
57’
Cauley Woodrow
Makhtar Gueye
57’
Yuki Ohashi
Todd Cantwell
72’
Hayden Carter
Joe Rankin-Costello
72’
Sondre Tronstad
John Buckley
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Joe Rankin-Costello
Jordan Williams
Makhtar Gueye
Alexander Milosevic
Balazs Toth
Marlon Pack
Dion Sanderson
Terry Devlin
Todd Cantwell
Isaac Hayden
Ryan Hedges
Mark O'Mahony
John Buckley
Kaide Gordon
Adam Forshaw
Christian Saydee
Amario Cozier-Duberry

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/01 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X