![]() Paul Ayongo 11 | |
![]() (og) Bruno Rodrigues 24 | |
![]() Tamble Monteiro (Thay: Momo Diaby) 46 | |
![]() Alex Soares (Thay: Camilo Duran) 62 | |
![]() Jo Batista (Thay: Leandro Sanca) 66 | |
![]() Pedro Pelagio (Thay: Roan Wilson) 67 | |
![]() Aaron Romero Catalan (Thay: Kiko) 67 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Paul Ayongo) 67 | |
![]() Claudio Mendes (Thay: Diogo Maria Costa Ferreira) 81 | |
![]() Jo 86 | |
![]() Patrick Bohui (Thay: Teo Fernandes) 88 | |
![]() David Kusso (Thay: Rui Gomes) 90 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Chaves
số liệu thống kê

Portimonense

Chaves
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 38
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Chaves
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Filipe Relvas (4), Teo Fernandes (88), Jefferson Maciel Bento (38), Alemao (43), Diogo Maria Costa Ferreira (81), Momo Diaby (42), Geovane (8), Chico Banza (10), Camilo Duran (28), Ruan (29)
Chaves: Vozinha (1), Bruno Rodrigues (4), Carraca (15), Junior Pius (40), Kiko (55), Roan Wilson (14), Pedro Pinho (8), Leandro Sanca (10), Andre Ricardo (20), Rui Gomes (23), Paul Ayongo (95)
Thay người | |||
46’ | Momo Diaby Tamble Monteiro | 66’ | Leandro Sanca Jo Batista |
62’ | Camilo Duran Alex Soares | 67’ | Kiko Aaron Romero Catalan |
81’ | Diogo Maria Costa Ferreira Claudio Mendes | 67’ | Roan Wilson Pedro Pelagio |
88’ | Teo Fernandes Patrick Bohui | 67’ | Paul Ayongo Ruben Pina |
90’ | Rui Gomes David Kusso |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Rodrigo Moura | ||
Feliciano Joao Mendes | Aaron Romero Catalan | ||
Claudio Mendes | Pedro Pelagio | ||
Alex Soares | Vasco Fernandes | ||
Tamble Monteiro | David Kusso | ||
Yuki Kobayashi | Tiago Melo Almeida | ||
Davis | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | ||
Kelechi | Ruben Pina | ||
Patrick Bohui | Jo Batista |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại