Thứ Năm, 01/05/2025
Jordan Thorniley (Thay: Sam Long)
43
Will Vaulks (Kiến tạo: Mark Harris)
44
Ciaron Brown
61
Rami Al Hajj (Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz)
63
Dane Scarlett (Thay: Mark Harris)
68
Siriki Dembele (Thay: Przemyslaw Placheta)
68
Michael Obafemi (Thay: Rami Al Hajj)
75
Alex Matos (Thay: Ruben Rodrigues)
77
Hidde ter Avest (Thay: Matthew Phillips)
77
Darko Gyabi
78
Ibrahim Cissoko (Thay: Victor Palsson)
85
Nathanael Ogbeta (Thay: Tymoteusz Puchacz)
89
Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi)
89

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Oxford United

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Oxford United
Oxford United
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 41
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Oxford United

Tất cả (21)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

89'

Tymoteusz Puchacz rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.

85'

Victor Palsson rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.

78' Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

77'

Matthew Phillips rời sân và được thay thế bởi Hidde ter Avest.

77'

Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.

75'

Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.

68'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

68'

Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.

64'

Tymoteusz Puchacz đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A A O O O - Rami Al Hajj đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Rami Al Hajj đã ghi bàn!

64' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

62' Thẻ vàng cho Ciaron Brown.

Thẻ vàng cho Ciaron Brown.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Mark Harris đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A A O O O - Will Vaulks đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Will Vaulks đã ghi bàn!

44' G O O O O A A A L Điểm Oxford.

G O O O O A A A L Điểm Oxford.

43'

Sam Long rời sân và được thay thế bởi Jordan Thorniley.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Oxford United

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Daniel Grimshaw (31), Julio Pleguezuelo (5), Victor Pálsson (44), Brendan Galloway (22), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Tymoteusz Puchacz (17), Morgan Whittaker (10), Rami Al Hajj (28), Michael Baidoo (30)

Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Peter Kioso (30), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Rúben Rodrigues (20), Matt Phillips (10), Mark Harris (9)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
31
Daniel Grimshaw
5
Julio Pleguezuelo
44
Victor Pálsson
22
Brendan Galloway
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
17
Tymoteusz Puchacz
10
Morgan Whittaker
28
Rami Al Hajj
30
Michael Baidoo
9
Mark Harris
10
Matt Phillips
20
Rúben Rodrigues
7
Przemysław Płacheta
8
Cameron Brannagan
4
Will Vaulks
22
Greg Leigh
3
Ciaron Brown
30
Peter Kioso
2
Sam Long
1
Jamie Cumming
Oxford United
Oxford United
4-2-3-1
Thay người
75’
Rami Al Hajj
Michael Obafemi
43’
Sam Long
Jordan Thorniley
85’
Victor Palsson
Ibrahim Cissoko
68’
Przemyslaw Placheta
Siriki Dembélé
89’
Tymoteusz Puchacz
Nathanael Ogbeta
68’
Mark Harris
Dane Scarlett
89’
Darko Gyabi
Jordan Houghton
77’
Matthew Phillips
Hidde Ter Avest
77’
Ruben Rodrigues
Alex Matos
Cầu thủ dự bị
Zak Baker
Matt Ingram
Nathanael Ogbeta
Hidde Ter Avest
Jordan Houghton
Jordan Thorniley
Matthew Sorinola
Josh McEachran
Ibrahim Cissoko
Louie Sibley
Callum Wright
Idris El Mizouni
Caleb Roberts
Siriki Dembélé
Michael Obafemi
Alex Matos
Mustapha Bundu
Dane Scarlett
Tình hình lực lượng

Joe Edwards

Chấn thương gân kheo

Joe Bennett

Chấn thương mắt cá

Muhamed Tijani

Chấn thương gân kheo

Ben Nelson

Không xác định

Max Woltman

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/12 - 2024
15/01 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X