Thứ Tư, 07/05/2025
Perry Ng
10
Ryan Hardie (Kiến tạo: Alfie Devine)
31
Ashley Phillips
35
Yakou Meite
36
Perry Ng
38
Mickel Miller
41
Mahlon Romeo (Thay: Ollie Tanner)
46
Bali Mumba
50
Ryan Hardie (Kiến tạo: Morgan Whittaker)
52
Dan Scarr
61
Josh Bowler (Thay: Andy Rinomhota)
66
Kion Etete (Thay: Yakou Meite)
66
Adam Randell (Thay: Alfie Devine)
77
Joe Edwards (Thay: Bali Mumba)
77
Morgan Whittaker (Kiến tạo: Ryan Hardie)
81
Jordan Houghton (Thay: Adam Forshaw)
84
Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)
90

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Cardiff City

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Cardiff City
Cardiff City
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 7
33 Ném biên 35
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Cardiff City

Tất cả (25)
90+2'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

84'

Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

81'

Ryan Hardie đã hỗ trợ ghi bàn.

81' G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!

77'

Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.

77'

Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.

66'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.

66'

Yakou Meite sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66'

Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.

61' Thẻ vàng dành cho Dan Scarr.

Thẻ vàng dành cho Dan Scarr.

61' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

52'

Morgan Whittaker đã hỗ trợ ghi bàn.

52' G O O O A A L - Ryan Hardie đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ryan Hardie đã trúng mục tiêu!

52' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

50' Thẻ vàng dành cho Bali Mumba.

Thẻ vàng dành cho Bali Mumba.

46'

Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Mahlon Romeo.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

41' Thẻ vàng dành cho Mickel Miller.

Thẻ vàng dành cho Mickel Miller.

38' Thẻ vàng dành cho Perry Ng.

Thẻ vàng dành cho Perry Ng.

36' Thẻ vàng dành cho Yakou Meite.

Thẻ vàng dành cho Yakou Meite.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Cardiff City

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Ashley Phillips (26), Dan Scarr (6), Brendan Galloway (22), Bali Mumba (2), Mikel Miller (14), Darko Gyabi (18), Adam Forshaw (27), Morgan Whittaker (10), Alfie Devine (16), Ryan Hardie (9)

Cardiff City (3-5-2): Jak Alnwick (21), Dimitris Goutas (4), Mark McGuinness (5), Jamilu Collins (17), Perry Ng (38), Rubin Colwill (27), Ryan Wintle (6), Andy Rinomhota (35), Ollie Tanner (32), Karlan Grant (16), Yakou Méïté (22)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
21
Conor Hazard
26
Ashley Phillips
6
Dan Scarr
22
Brendan Galloway
2
Bali Mumba
14
Mikel Miller
18
Darko Gyabi
27
Adam Forshaw
10
Morgan Whittaker
16
Alfie Devine
9 2
Ryan Hardie
22
Yakou Méïté
16
Karlan Grant
32
Ollie Tanner
35
Andy Rinomhota
6
Ryan Wintle
27
Rubin Colwill
38
Perry Ng
17
Jamilu Collins
5
Mark McGuinness
4
Dimitris Goutas
21
Jak Alnwick
Cardiff City
Cardiff City
3-5-2
Thay người
77’
Bali Mumba
Joe Edwards
46’
Ollie Tanner
Mahlon Romeo
77’
Alfie Devine
Adam Randell
66’
Yakou Meite
Kion Etete
84’
Adam Forshaw
Jordan Houghton
66’
Andy Rinomhota
Josh Bowler
90’
Ryan Hardie
Ben Waine
Cầu thủ dự bị
Callum Burton
Kion Etete
Julio Pleguezuelo
Rúnar Alex Rúnarsson
Joe Edwards
Mahlon Romeo
Matthew Sorinola
Romaine Sawyers
Adam Randell
Joel Colwill
Mustapha Bundu
Cian Ashford
Ben Waine
Raheem Conte
Callum Wright
Manolis Siopis
Jordan Houghton
Josh Bowler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2023
20/01 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X