Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Filip Rozga (Thay: Fabian Bzdyl) 46 | |
![]() Oskar Lesniak 58 | |
![]() Jorge Felix (Thay: Fabian Piasecki) 63 | |
![]() Maciej Rosolek (Thay: Jakub Lewicki) 63 | |
![]() Otar Kakabadze 66 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Ajdin Hasic) 71 | |
![]() Patryk Dziczek (Thay: Oskar Lesniak) 77 | |
![]() Andreas Katsantonis (Thay: Michal Chrapek) 77 | |
![]() Andreas Katsantonis 78 | |
![]() Virgil Ghita 84 | |
![]() Damian Kadzior (Thay: Milosz Szczepanski) 85 |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Cracovia


Diễn biến Piast Gliwice vs Cracovia
Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.

Thẻ vàng cho Virgil Ghita.

Thẻ vàng cho Andreas Katsantonis.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Andreas Katsantonis.
Oskar Lesniak rời sân và được thay thế bởi Patryk Dziczek.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.
Jakub Lewicki rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.
Fabian Piasecki rời sân và được thay thế bởi Jorge Felix.

Thẻ vàng cho Oskar Lesniak.
Fabian Bzdyl rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Cracovia
Piast Gliwice (3-4-3): Frantisek Plach (26), Miguel Munoz Fernandez (3), Tomas Huk (5), Michal Chrapek (6), Fabian Piasecki (9), Miguel Nobrega (14), Milosz Szczepanski (30), Oskar Lesniak (31), Jakub Lewicki (36), Arkadiusz Pyrka (77), Tihomir Kostadinov (96)
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Arttu Hoskonen (22), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Fabian Bzdyl (23)


Thay người | |||
63’ | Jakub Lewicki Maciej Rosolek | 46’ | Fabian Bzdyl Filip Rozga |
63’ | Fabian Piasecki Jorge Felix | 71’ | Ajdin Hasic Amir Al-Ammari |
77’ | Oskar Lesniak Patryk Dziczek | ||
77’ | Michal Chrapek Andreas Katsantonis | ||
85’ | Milosz Szczepanski Damian Kadzior |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Mateusz Pomietlo | ||
Igor Drapinski | Henrich Ravas | ||
Tomasz Mokwa | Andreas Skovgaard | ||
Patryk Dziczek | Amir Al-Ammari | ||
Filip Karbowy | Mick Van Buren | ||
Andreas Katsantonis | Bartosz Biedrzycki | ||
Maciej Rosolek | Mateusz Bochnak | ||
Jorge Felix | Filip Rozga | ||
Damian Kadzior | Oskar Lachowicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 28 | 65 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 13 | 56 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 4 | 43 | B B H H H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -3 | 39 | H T H B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -5 | 37 | B B H H H |
14 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -17 | 33 | T T T H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | H T B B T |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại