Thứ Năm, 08/05/2025
Filip Rozga (Thay: Fabian Bzdyl)
46
Oskar Lesniak
58
Jorge Felix (Thay: Fabian Piasecki)
63
Maciej Rosolek (Thay: Jakub Lewicki)
63
Otar Kakabadze
66
Amir Al-Ammari (Thay: Ajdin Hasic)
71
Patryk Dziczek (Thay: Oskar Lesniak)
77
Andreas Katsantonis (Thay: Michal Chrapek)
77
Andreas Katsantonis
78
Virgil Ghita
84
Damian Kadzior (Thay: Milosz Szczepanski)
85

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Cracovia

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Cracovia
Cracovia
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Piast Gliwice vs Cracovia

Tất cả (15)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85'

Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.

84' Thẻ vàng cho Virgil Ghita.

Thẻ vàng cho Virgil Ghita.

78' Thẻ vàng cho Andreas Katsantonis.

Thẻ vàng cho Andreas Katsantonis.

77'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Andreas Katsantonis.

77'

Oskar Lesniak rời sân và được thay thế bởi Patryk Dziczek.

71'

Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

66' Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

63'

Jakub Lewicki rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.

63'

Fabian Piasecki rời sân và được thay thế bởi Jorge Felix.

58' Thẻ vàng cho Oskar Lesniak.

Thẻ vàng cho Oskar Lesniak.

46'

Fabian Bzdyl rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Cracovia

Piast Gliwice (3-4-3): Frantisek Plach (26), Miguel Munoz Fernandez (3), Tomas Huk (5), Michal Chrapek (6), Fabian Piasecki (9), Miguel Nobrega (14), Milosz Szczepanski (30), Oskar Lesniak (31), Jakub Lewicki (36), Arkadiusz Pyrka (77), Tihomir Kostadinov (96)

Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Arttu Hoskonen (22), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Fabian Bzdyl (23)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
3-4-3
26
Frantisek Plach
3
Miguel Munoz Fernandez
5
Tomas Huk
6
Michal Chrapek
9
Fabian Piasecki
14
Miguel Nobrega
30
Milosz Szczepanski
31
Oskar Lesniak
36
Jakub Lewicki
77
Arkadiusz Pyrka
96
Tihomir Kostadinov
23
Fabian Bzdyl
9
Benjamin Kallman
14
Ajdin Hasic
19
David Kristjan Olafsson
11
Mikkel Maigaard
88
Patryk Sokolowski
25
Otar Kakabadze
5
Virgil Ghita
22
Arttu Hoskonen
24
Jakub Jugas
13
Sebastian Madejski
Cracovia
Cracovia
3-4-3
Thay người
63’
Jakub Lewicki
Maciej Rosolek
46’
Fabian Bzdyl
Filip Rozga
63’
Fabian Piasecki
Jorge Felix
71’
Ajdin Hasic
Amir Al-Ammari
77’
Oskar Lesniak
Patryk Dziczek
77’
Michal Chrapek
Andreas Katsantonis
85’
Milosz Szczepanski
Damian Kadzior
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Mateusz Pomietlo
Igor Drapinski
Henrich Ravas
Tomasz Mokwa
Andreas Skovgaard
Patryk Dziczek
Amir Al-Ammari
Filip Karbowy
Mick Van Buren
Andreas Katsantonis
Bartosz Biedrzycki
Maciej Rosolek
Mateusz Bochnak
Jorge Felix
Filip Rozga
Damian Kadzior
Oskar Lachowicz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
27/09 - 2021
20/03 - 2022
13/08 - 2022
25/02 - 2023
22/08 - 2023
24/02 - 2024
21/07 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3119842865H T B T T
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3116871356H T B B H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia3112910345H B B T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3112712443B B H H H
8Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
9Korona KielceKorona Kielce31111010-743B T H T T
10GKS KatowiceGKS Katowice3112613042B T T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice3191210-339H T H B H
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3110714-537B B H H H
14Lechia GdanskLechia Gdansk319616-1533B T B T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin319616-1733T T T H B
16Slask WroclawSlask Wroclaw3161015-1328H T B B T
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X