Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jorge Felix 18 | |
![]() Mick van Buren (Thay: Filip Kucharczyk) 46 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Karol Knap) 46 | |
![]() Jakub Czerwinski 58 | |
![]() Mikkel Maigaard (Thay: Patryk Sokolowski) 65 | |
![]() Kamil Glik 73 | |
![]() Milosz Szczepanski (Thay: Michal Chrapek) 76 | |
![]() Gabriel Kirejczyk (Thay: Fabian Piasecki) 76 | |
![]() Mateusz Bochnak (Thay: Otar Kakabadze) 76 | |
![]() Patryk Janasik (Thay: Pawel Jaroszynski) 76 | |
![]() David Kristjan Olafsson 77 | |
![]() Mick van Buren (Kiến tạo: Benjamin Kaellman) 89 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Jorge Felix) 90 | |
![]() Damian Kadzior (Thay: Grzegorz Tomasiewicz) 90 | |
![]() Amir Al-Ammari 90+5' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Piast Gliwice


Diễn biến Cracovia vs Piast Gliwice
Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.

Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.
Jorge Felix rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.
Benjamin Kaellman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mick van Buren đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho David Kristjan Olafsson.
Fabian Piasecki rời sân và được thay thế bởi Gabriel Kirejczyk.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.
Pawel Jaroszynski rời sân và được thay thế bởi Patryk Janasik.
Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.

Thẻ vàng cho Kamil Glik.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Mikkel Maigaard.

Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.
Filip Kucharczyk rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.
Karol Knap rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jorge Felix đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Piast Gliwice
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Kamil Glik (15), Virgil Ghita (5), Pawel Jaroszynski (4), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Karol Knap (20), David Kristjan Olafsson (19), Filip Kucharczyk (18), Benjamin Kallman (9), Michal Rakoczy (10)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Tomas Huk (5), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Michael Ameyaw (19), Fabian Piasecki (9)


Thay người | |||
46’ | Filip Kucharczyk Mick Van Buren | 76’ | Michal Chrapek Milosz Szczepanski |
46’ | Karol Knap Amir Al-Ammari | 76’ | Fabian Piasecki Gabriel Kirejczyk |
65’ | Patryk Sokolowski Mikkel Maigaard | 90’ | Jorge Felix Tihomir Kostadinov |
76’ | Pawel Jaroszynski Patryk Janasik | 90’ | Grzegorz Tomasiewicz Damian Kadzior |
76’ | Otar Kakabadze Mateusz Bochnak |
Cầu thủ dự bị | |||
Patryk Janasik | Tihomir Kostadinov | ||
Jakub Jugas | Damian Kadzior | ||
Arttu Hoskonen | Oskar Lesniak | ||
Mateusz Bochnak | Milosz Szczepanski | ||
Bartosz Biedrzycki | Igor Drapinski | ||
Mikkel Maigaard | Gabriel Kirejczyk | ||
Mick Van Buren | Tomasz Mokwa | ||
Amir Al-Ammari | Miguel Munoz Fernandez | ||
Sebastian Madejski | Karol Szymanski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 28 | 65 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 13 | 56 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 4 | 43 | B B H H H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -3 | 39 | H T H B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -5 | 37 | B B H H H |
14 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -17 | 33 | T T T H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | H T B B T |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại