Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Cracovia vs Piast Gliwice hôm nay 21-07-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 21/7

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

1 : 1

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Hiệp một: 0-1
CN, 19:45 21/07/2024
Vòng 1 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Jorge Felix
18
Mick van Buren (Thay: Filip Kucharczyk)
46
Amir Al-Ammari (Thay: Karol Knap)
46
Jakub Czerwinski
58
Mikkel Maigaard (Thay: Patryk Sokolowski)
65
Kamil Glik
73
Milosz Szczepanski (Thay: Michal Chrapek)
76
Gabriel Kirejczyk (Thay: Fabian Piasecki)
76
Mateusz Bochnak (Thay: Otar Kakabadze)
76
Patryk Janasik (Thay: Pawel Jaroszynski)
76
David Kristjan Olafsson
77
Mick van Buren (Kiến tạo: Benjamin Kaellman)
89
Tihomir Kostadinov (Thay: Jorge Felix)
90
Damian Kadzior (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
90
Amir Al-Ammari
90+5'

Thống kê trận đấu Cracovia vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Piast Gliwice
Piast Gliwice
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 20
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs Piast Gliwice

Tất cả (20)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.

90+5' Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.

Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.

90+1'

Jorge Felix rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.

89'

Benjamin Kaellman đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Mick van Buren đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mick van Buren đã ghi bàn!

77' Thẻ vàng cho David Kristjan Olafsson.

Thẻ vàng cho David Kristjan Olafsson.

76'

Fabian Piasecki rời sân và được thay thế bởi Gabriel Kirejczyk.

76'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.

76'

Pawel Jaroszynski rời sân và được thay thế bởi Patryk Janasik.

76'

Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.

73' Thẻ vàng cho Kamil Glik.

Thẻ vàng cho Kamil Glik.

65'

Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Mikkel Maigaard.

58' Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.

Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.

46'

Filip Kucharczyk rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.

46'

Karol Knap rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

18' V À A A O O O - Jorge Felix đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jorge Felix đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cracovia vs Piast Gliwice

Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Kamil Glik (15), Virgil Ghita (5), Pawel Jaroszynski (4), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Karol Knap (20), David Kristjan Olafsson (19), Filip Kucharczyk (18), Benjamin Kallman (9), Michal Rakoczy (10)

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Tomas Huk (5), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Michael Ameyaw (19), Fabian Piasecki (9)

Cracovia
Cracovia
3-4-3
27
Henrich Ravas
15
Kamil Glik
5
Virgil Ghita
4
Pawel Jaroszynski
25
Otar Kakabadze
88
Patryk Sokolowski
20
Karol Knap
19
David Kristjan Olafsson
18
Filip Kucharczyk
9
Benjamin Kallman
10
Michal Rakoczy
9
Fabian Piasecki
19
Michael Ameyaw
7
Jorge Felix
6
Michal Chrapek
20
Grzegorz Tomasiewicz
10
Patryk Dziczek
5
Tomas Huk
4
Jakub Czerwinski
2
Ariel Mosor
77
Arkadiusz Pyrka
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người
46’
Filip Kucharczyk
Mick Van Buren
76’
Michal Chrapek
Milosz Szczepanski
46’
Karol Knap
Amir Al-Ammari
76’
Fabian Piasecki
Gabriel Kirejczyk
65’
Patryk Sokolowski
Mikkel Maigaard
90’
Jorge Felix
Tihomir Kostadinov
76’
Pawel Jaroszynski
Patryk Janasik
90’
Grzegorz Tomasiewicz
Damian Kadzior
76’
Otar Kakabadze
Mateusz Bochnak
Cầu thủ dự bị
Patryk Janasik
Tihomir Kostadinov
Jakub Jugas
Damian Kadzior
Arttu Hoskonen
Oskar Lesniak
Mateusz Bochnak
Milosz Szczepanski
Bartosz Biedrzycki
Igor Drapinski
Mikkel Maigaard
Gabriel Kirejczyk
Mick Van Buren
Tomasz Mokwa
Amir Al-Ammari
Miguel Munoz Fernandez
Sebastian Madejski
Karol Szymanski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
27/09 - 2021
20/03 - 2022
13/08 - 2022
25/02 - 2023
22/08 - 2023
24/02 - 2024
21/07 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3119842865H T B T T
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3116871356H T B B H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia3112910345H B B T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3112712443B B H H H
8Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
9Korona KielceKorona Kielce31111010-743B T H T T
10GKS KatowiceGKS Katowice3112613042B T T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice3191210-339H T H B H
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3110714-537B B H H H
14Lechia GdanskLechia Gdansk319616-1533B T B T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin319616-1733T T T H B
16Slask WroclawSlask Wroclaw3161015-1328H T B B T
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X