![]() Rodrigo Mora 6 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Tiago Rodrigues) 46 | |
![]() Angel Alarcon (Thay: Abraham Marcus) 65 | |
![]() Goncalo Santos Sousa (Thay: Tiago Andrade) 66 | |
![]() Ewerton (Thay: Francisco Jose Coelho Teixeira) 77 | |
![]() Dinis Rodrigues (Thay: Rui Monteiro) 81 | |
![]() Helder Suker (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 82 | |
![]() Helder Suker 86 | |
![]() Goncalo Negrao (Thay: Barbosa) 90 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Rodrigo Mora) 90 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs FC Porto B
số liệu thống kê

Penafiel

FC Porto B
45 Kiểm soát bóng 55
22 Phạm lỗi 21
24 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs FC Porto B
Penafiel: Miguel Oliveira (1), João Miguel (4), Maga (68), Ruben Pereira (44), Tiago Rodrigues (20), Andre Silva (30), Francisco Jose Coelho Teixeira (19), Diogo Jose Branco Batista (21), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Barbosa (17), João Silva (15)
FC Porto B: Goncalo Ribeiro (91), Martim Araujo Cunha (84), Felipe Silva (44), Luis Gomes (64), Gabriel Bras (73), Andre Castro (2), Domingos Andrade (88), Rodrigo Mora (86), Abraham Marcus (98), Rui Monteiro (77), Tiago Andrade (59)
Thay người | |||
46’ | Tiago Rodrigues Sodiq Fatai | 65’ | Abraham Marcus Angel Alarcon |
77’ | Francisco Jose Coelho Teixeira Ewerton | 66’ | Tiago Andrade Goncalo Santos Sousa |
82’ | Luis Manuel Goncalves Silva Helder Suker | 81’ | Rui Monteiro Dinis Rodrigues |
90’ | Barbosa Goncalo Negrao | 90’ | Rodrigo Mora Rodrigo Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Fernandes | David Vinhas | ||
Helder Suker | Goncalo Santos Sousa | ||
Bruno Pereira | Rodrigo Fernandes | ||
Diogo Araujo Brito | Andre Oliveira | ||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | Dinis Rodrigues | ||
Vieira | Gil Pinto Martins | ||
Goncalo Negrao | Anha Cande | ||
Sodiq Fatai | Denis Gutu | ||
Ewerton | Angel Alarcon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại