Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Filip Krastev 2 | |
![]() Johan Bakayoko (Kiến tạo: Ivan Perisic) 25 | |
![]() (Pen) Luuk de Jong 32 | |
![]() Jamiro Monteiro 33 | |
![]() Filip Krastev 38 | |
![]() Luuk de Jong 54 | |
![]() Ismael Saibari (Thay: Joey Veerman) 63 | |
![]() Noa Lang (Thay: Olivier Boscagli) 63 | |
![]() Ricardo Pepi (Thay: Johan Bakayoko) 64 | |
![]() Richard Ledezma 70 | |
![]() Nick Fichtinger (Thay: Anouar El Azzouzi) 78 | |
![]() Nick Fichtinger (VAR check) 79 | |
![]() Simon Graves 86 | |
![]() Esmir Bajraktarevic (Thay: Richard Ledezma) 87 | |
![]() Olivier Aertssen (Thay: Jamiro Monteiro) 87 | |
![]() Odysseus Velanas (Thay: Dylan Mbayo) 90 | |
![]() Dylan Vente (Kiến tạo: Filip Krastev) 90+4' |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs PSV


Diễn biến PEC Zwolle vs PSV
Số lượng khán giả hôm nay là 13973.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 30%, PSV Eindhoven: 70%.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định rằng bàn thắng cho PEC Zwolle được công nhận.
VAR - VÀO! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là một bàn thắng cho PEC Zwolle.
Filip Krastev đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Dylan Vente ghi bàn bằng chân phải!
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Odysseus Velanas bị phạt vì đẩy Mauro Junior.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Olivier Aertssen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ricardo Pepi bị phạt vì đẩy Davy van den Berg.
Phát bóng lên cho PEC Zwolle.
Eliano Reijnders giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Davy van den Berg giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs PSV
PEC Zwolle (4-2-3-1): Mike Hauptmeijer (40), Eliano Reijnders (23), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Anouar El Azzouzi (6), Davy van den Berg (10), Dylan Mbayo (11), Jamiro Monteiro (35), Filip Yavorov Krastev (50), Dylan Vente (9)
PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (11), Guus Til (20), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9)


Thay người | |||
78’ | Anouar El Azzouzi Nick Fichtinger | 63’ | Joey Veerman Ismael Saibari |
87’ | Jamiro Monteiro Olivier Aertssen | 63’ | Olivier Boscagli Noa Lang |
90’ | Dylan Mbayo Odysseus Velanas | 64’ | Johan Bakayoko Ricardo Pepi |
87’ | Richard Ledezma Esmir Bajraktarevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenneth Vermeer | Niek Schiks | ||
Nick Dobben | Matteo Dams | ||
Olivier Aertssen | Esmir Bajraktarevic | ||
Thierry Lutonda | Tygo Land | ||
Odysseus Velanas | Ismael Saibari | ||
Ryan Thomas | Noa Lang | ||
Nick Fichtinger | Ricardo Pepi | ||
Mohamed Oukhattou | Rick Karsdorp | ||
Braydon Manu | Joël Drommel | ||
Kaj de Rooij | |||
Thomas Buitink |
Tình hình lực lượng | |||
Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | ||
Sherel Floranus Không xác định | Adamo Nagalo Chấn thương vai | ||
Younes Namli Không xác định | Isaac Babadi Va chạm | ||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối | Couhaib Driouech Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại